2001001313 - Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Diễm Thúy
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Diễm Thúy | |
---|---|
Tên viết tắt | DIEM THUY CO.,LTD |
Mã số thuế | 2001001313 |
Địa chỉ |
Số 21, Đường Nguyễn Bình, Ấp Bà Điều, Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thiết Giáp |
Ngày hoạt động | 20/12/2010 |
Quản lý bởi | Cà Mau - Thuế Tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thẩm tra thiết kế dự toán. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thiết kế xây dựng công trình giao thông và công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Lập hồ sơ mời thầu các công trình: dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn thẩm tra hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn giám sát thi công về hệ thống phòng cháy và chữa cháy. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế bản vẽ thi công tu bổ di tích; Thẩm tra thiết kế tu bổ di tích. Tư vấn giám sát thi công tu bổ di tích. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công ích khác. Thi công tu bổ di tích. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác. Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thẩm tra thiết kế dự toán. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thiết kế xây dựng công trình giao thông và công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát thi công xây dựng. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế điện. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Lập hồ sơ mời thầu các công trình: dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn thiết kế hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn thẩm tra hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn giám sát thi công về hệ thống phòng cháy và chữa cháy. Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế bản vẽ thi công tu bổ di tích; Thẩm tra thiết kế tu bổ di tích. Tư vấn giám sát thi công tu bổ di tích. |