2300784260 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Jun
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Jun | |
---|---|
Mã số thuế | 2300784260 |
Địa chỉ | Số Nhà 02 Khu Lương Thực, Phường Ninh Xá, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Số Nhà 02 Khu Lương Thực, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Đình Chiến |
Điện thoại | 0222 381 298 |
Ngày hoạt động | 07/08/2013 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) ; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế ; chưa được phân vào đâu ; Bán buôn trang thiết bị, linh kiện phục vụ phòng chống cháy, nổ, chữa cháy; Bán buôn trang thiết bị dụng cụ an toàn lao động sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn thiết bị, dụng cụ sử dụng trong phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng (Trừ lắp ráp điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống, sử dụng ga lạnh R22) - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. - Lắp đặt hệ thống camera sử dụng trong dân dụng và công nghiệp; Lắp đặt hệ thống giám sát |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo bảo hộ lao động, găng tay lao động... sử dụng trong phòng sạch, nhà xưởng; Bán buôn quần áo, găng tay, mũ, các thiết bị sử dụng trong công nghiệp. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) ; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế ; chưa được phân vào đâu ; Bán buôn trang thiết bị, linh kiện phục vụ phòng chống cháy, nổ, chữa cháy; Bán buôn trang thiết bị dụng cụ an toàn lao động sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn thiết bị, dụng cụ sử dụng trong phòng sạch, nhà xưởng, khu công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn gas lạnh, dầu lạnh các loại cho điều hòa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô con, xe du lịch |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: trong nước |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |