2300854542 - Công Ty CP Môi Trường Yên Phong
Công Ty CP Môi Trường Yên Phong | |
---|---|
Mã số thuế | 2300854542 |
Địa chỉ | Nr Ông Đặng Trần Anh, Thôn Quan Độ, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Nr Ông Đặng Trần Anh, Thôn Quan Độ, Xã Văn Môn, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Trần Anh |
Điện thoại | 0974 539 999 |
Ngày hoạt động | 28/07/2014 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bắc Ninh - VP Chi cục Thuế khu vực V |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Tái chế phế liệu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Thu gom các chất thải rắn không độc hại (rác từ nhà bếp) trong khu vực địa phương, như là việc thu gom các rác thải từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh bằng các túi rác, xe rác, thùng chứa .v.v.. có thể lẫn lộn cả các nguyên liệu có thể giữ lại để sử dụng ; - Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế ; - Thu gom dầu và mỡ ăn đã qua sử dụng ; - Thu gom rác thải trong thùng rác ở nơi công cộng ; - Thu gom rác thải từ công trình xây dựng và bị phá huỷ ; - Thu gom và dọn dẹp các mảnh vụn như cành cây và gạch vỡ ; - Thu gom rác thải đầu ra của các nhà máy dệt ; - Hoạt động của các trạm gom rác không độc hại. |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa; Nhà máy xử lý nước thải,; Các trạm bơm; Nhà máy năng lượng; Khoan nguồn nước. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) ; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đánh giá tác động môi trường, quan trắc môi trường. |
7310 | Quảng cáo |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |