2300978668 - Công Ty TNHH Dayun Vina
Công Ty TNHH Dayun Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | DAYUN VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAYUN VINA CO., LTD |
Mã số thuế | 2300978668 |
Địa chỉ |
Kcn Bình Xuyên Ii, Xã Bình Tuyền, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Oh Jiwhan |
Ngày hoạt động | 31/03/2017 |
Quản lý bởi | Phú Thọ - Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế tạo, gia công các khuôn nhôm phục vụ cho sản xuất khung xương của điện thoại di động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất, gia công khuôn nhựa, gá nhựa giúp định hình và cố định các sản phẩm điện tử. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại: - Chi tiết: - Sản xuất, gia công (các công đoạn: Gọt, giũa, bào, cắt, tiện) phụ tùng và các bộ phận phụ trợ khác cho xe có động cơ. - Sản xuất, gia công (các công đoạn: Gọt, giũa, bào, cắt, tiện) khung, đế, vỏ cho điện thoại và các sản phẩm điện tử khác - Sản xuất, gia công khuân, khuân đúc, jig gá bằng kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo, gia công các khuôn nhôm phục vụ cho sản xuất khung xương của điện thoại di động |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa: Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng (mã HS 7210); Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép (mã HS 7326); Nhôm chưa gia công (mã HS 7601); Nhôm tấm, nhôm lá, nhôm dẻo (mã HS 7606); Các sản phẩm khác bằng nhôm (mã HS 7616); Máy, thiết bị dùng cho công xưởng hoặc cho phòng thí nghiệm, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (mã HS 8419); Máy tiện kim loại (mã HS 8458); Máy công cụ dùng để bóc tách kim loại (mã HS 8459); Máy mài, máy đánh bóng (mã HS 8460); Máy bào, máy cắt kim loại (mã HS 8461); Máy đóng đinh, đóng ghim, dán, lắp ráp (mã HS 8465); Dụng cụ cầm tay (mã HS 8467); Nam châm (mã HS 8505); Máy thử độ cứng, độ bền, độ nén, độ đàn hồi (mã HS 9024); Máy, thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra (mã HS 9031); Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động (mã HS 9032) |