2301094238 - Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Điện Trí Phát
Công Ty TNHH Cơ Nhiệt Điện Trí Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | TRI PHAT MECHANIC THERMAL ELECTRICITY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRI PHAT.,LTD |
Mã số thuế | 2301094238 |
Địa chỉ |
Thôn Đồng Xép, Xã Đại Đồng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Minh |
Điện thoại | 0978 888 691 |
Ngày hoạt động | 18/06/2019 |
Quản lý bởi | Tiên Du - Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, nồi hơi; - Sản xuất thùng chứa bằng kim loại cho nén và hóa lỏng khí đốt; - Sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi cấp nhiệt; |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Chi tiết: - Sản xuất nồi hơi hoặc nồi hơi nước khác; - Sản xuất các thiết bị phụ gắn cho lò hơi như: bộ phận góp hơi, bộ phận làm sạch cặn nước, bộ phận phụ hồi khí và dụng cụ cạo cặn lò hơi; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chế tạo, thi công các thiết bị cơ khí, thiết bị xử lý môi trường, khói, khí thải, nước thải cho lò hơi, lò đốt và nhà xưởng; |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng các máy phát chạy hơi nước và khí khác; - Sửa chữa và bảo dưỡng các bộ phận cho việc sử dụng máy phát chạy hơi nước như: tủ điện, bộ phận tiết kiệm, nồi đun sôi, bộ thu nhiệt, ắc quy; - Sửa chữa và bảo dưỡng nồi hơi điện hoặc dùng cho các ngành hàng hải; - Sửa chữa các nồi hơi trung tâm và bộ tản nhiệt; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng các lò luyện trong công nghiệp; - Sữa chữa và bảo dưỡng máy móc trong lĩnh vực khai thác mỏ, xây dựng và khí đốt; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị áp lực, thiết bị cơ khí, mạng nhiệt; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các thiết bị ngành nhiệt, thiết bị ngành giấy, thiết bị khoa học kỹ thuật; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt các thiết bị cơ khí, thiết bị xử lý môi trường, khói, khí thải cho lò hơi, lò đốt và nhà xưởng; - Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; - Lắp đặt lò hơi, trạm đồng phát nhiệt điện, mạng điện, thiết bị áp lực; |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: - Sản xuất, tập trung và phân phối hơi nước và nước nóng để đốt nóng, cung cấp năng lượng và các mục đích khác; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép kim loại màu (không bao gồm vàng miếng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình điện; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội – ngoại thất công trình, thiết kế cảnh quan; - Thiết kế kết cấu công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế, chế tạo thiết bị áp lực công nghiệp, quạt công nghiệp - Thiết kế chế tạo hệ thống hút bụi, xử lý bụi công nghiệp, thiết bị lọc nước (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Môi giới thương mại; - Môi giới chuyển giao công nghệ; - Tư vấn chuyển giao công nghệ; - Đánh giá công nghệ; - Xúc tiến chuyển giao công nghệ; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |