2301143904 - Công Ty TNHH Hyosung Financial System Vina
Công Ty TNHH Hyosung Financial System Vina | |
---|---|
Tên quốc tế | HYOSUNG FINANCIAL SYSTEM VINA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HFS VINA |
Mã số thuế | 2301143904 |
Địa chỉ |
Lô Cn8-1, Khu Công Nghiệp Yên Phong Ii-C, Xã Tam Giang, Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lee Hoon |
Điện thoại | 0222 398 988 |
Ngày hoạt động | 20/07/2020 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất máy rút tiền tự động (ATM) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Chế biến chất dẻo mới hoặc nhựa đã dùng thành các sản phẩm trung gian hoặc sản phẩm cuối cùng sử dụng các hoạt động như khuôn nén; đẩy nén, thổi nén, phun nén và cắt. Đối với tất cả các quá trình trên, quá trình sản xuất là quá trình tạo ra nhiều loại sản phẩm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm đinh vít; Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất máy rút tiền tự động (ATM) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện hỗn hợp khác không phải là máy phát, mô tơ hay máy truyền tải điện năng, pin, ắc quy, dây dẫn, thiết bị có dây dẫn, thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện gia dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất robot tự động; Sản xuất quầy thanh toán tự động; Sản xuất máy bán hàng tự động; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 3824; 3917; 3919; 3920; 3921; 3923; 3926; 4010; 4016; 4412; 4413; 4415; 4802; 4809; 4810; 4816; 4819; 4821; 4823; 4908; 4911; 5607; 5906; 6110; 6805; 7318; 7320; 7326; 7415; 7419; 7605; 7616; 8202; 8203; 8204; 8205; 8206; 8301; 8302; 8414; 8418; 8424; 8441; 8443; 8460; 8471; 8473; 8481; 8482; 8483; 8501; 8504; 8506; 8513; 8518; 8523 (không bao gồm các mã HS: 8523.21.90; 8523.29.21; 8523.29.29; 8523.29.41; 8523.29.42; 8523.29.43; 8523.29.49; 8523.29.61; 8523.29.62; 8532.29.63; 8523.29.69; 8523.29.81; 8523.29.82; 8523.29.83; 8523.29.84; 8523.29.89; 8523.29.93); 8532; 9533; 8534; 8536; 8537; 8539; 8541; 8542; 8544; 8546; 8548; 9002; 9017; 9030; 9405; 9603; 9612; 8472; 8479; 4008; 4009; 4901; 5807; 5903; 5904; 6307; 7325; 7410; 7412; 7413; 7604; 7606; 7608; 7609; 7610; 7907; 8310; 8484; 8503; 8505; 8507; 8516; 8517; 8524; 8525; 8528; 8529; 8531; 8535; 8538; 8547; 9001; 9031; 7104; 7312; 7411; 7306; 7307; 6914; 7508; 7020; 7607; 7222; 7217; 8003; 8311; 8415; 8543 |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm tài chính, ngân hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |