2400758539 - Công Ty TNHH Jpe Việt Nam
Công Ty TNHH Jpe Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | JPE VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | JPE .,LTD |
Mã số thuế | 2400758539 |
Địa chỉ |
Lô 17 Cụm Công Nghiệp Nội Hoàng, Phường Tiền Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Park Jung Yun
Ngoài ra Park Jung Yun còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0984 814 493 |
Ngày hoạt động | 16/01/2015 |
Quản lý bởi | Bắc Ninh - Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, gia công, lắp ráp đánh bóng khuôn dùng để đúc các sản phẩm bằng kim loại; - Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất, gia công, lắp ráp đánh bóng khuôn dùng để đúc các sản phẩm bằng nhựa; - Sản xuất các sản phẩm bằng nhựa. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, gia công, lắp ráp đánh bóng khuôn dùng để đúc các sản phẩm bằng kim loại; - Sản xuất các sản phẩm bằng kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: - Gia công, lắp ráp các thiết bị, linh kiện điện tử, điện thoại viễn thông; - Sản xuất, gia công, lắp ráp đồ gá dùng để kiểm tra lỗi các sản phẩm như: vỏ, khung, viền, tai nghe của điện thoại và máy tính ( đồ gá JIG) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: - Sửa chữa các loại khuôn đúc; - Gia công nguyên vật liệu khuôn; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn (không gắn với thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS sau: 3403; 3405; 3810; 3917; 3919; 3923; 3926; 4006; 4015; 4016; 4414; 6210; 6216; 6307; 6506; 6802; 6803; 6804; 6805; 6903; 7105; 7223; 7305; 7306; 7307; 7308; 7312; 7314; 7315; 7316; 7317; 7318; 7319; 7320; 7321; 7323; 7324; 7325; 7326; 7403; 7407; 7408; 7412; 7418; 7419; 7609; 7616; 8003; 8201; 8202; 8203; 8204; 8205; 8207; 8208; 8209; 8210; 8211; 8212; 8213; 8214; 8301; 8302; 8305; 8307; 8311; 8413; 8414; 8420; 8423; 8424; 8436; 8456; 8458; 8459; 8460; 8461; 8462; 8465; 8466; 8467; 8468; 8471; 8477; 8480; 8482; 8501; 8504; 8505; 8512; 8515; 8535; 8536; 8539; 8540; 8547; 9011; 9017; 9029; 9031; 9405; 9603; 9608; 9611; 9612; 9818. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và phân phối bán lẻ (không gắn với thành lập cơ sở bán bán lẻ) các hàng hóa có mã HS sau: 3403; 3405; 3810; 3917; 3919; 3923; 3926; 4006; 4015; 4016; 4414; 6210; 6216; 6307; 6506; 6802; 6803; 6804; 6805; 6903; 7105; 7223; 7305; 7306; 7307; 7308; 7312; 7314; 7315; 7316; 7317; 7318; 7319; 7320; 7321; 7323; 7324; 7325; 7326; 7403; 7407; 7408; 7412; 7418; 7419; 7609; 7616; 8003; 8201; 8202; 8203; 8204; 8205; 8207; 8208; 8209; 8210; 8211; 8212; 8213; 8214; 8301; 8302; 8305; 8307; 8311; 8413; 8414; 8420; 8423; 8424; 8436; 8456; 8458; 8459; 8460; 8461; 8462; 8465; 8466; 8467; 8468; 8471; 8477; 8480; 8482; 8501; 8504; 8505; 8512; 8515; 8535; 8536; 8539; 8540; 8547; 9011; 9017; 9029; 9031; 9405; 9603; 9608; 9611; 9612; 9818. |