2400808878 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Và Du Lịch Tuấn Quỳnh Yên Dũng
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bất Động Sản Và Du Lịch Tuấn Quỳnh Yên Dũng | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TUAN QUYNH YEN DUNG REAL ESTATE INVESTMENT AND TOURISM JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TUAN QUYNH YD.,JSC |
| Mã số thuế | 2400808878 |
| Địa chỉ |
Khu Hc, Cụm Công Nghiệp Yên Lư, Phường Yên Dũng, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Trọng Tuấn |
| Điện thoại | 0979 159 999 |
| Ngày hoạt động | 20/01/2017 |
| Quản lý bởi | Bắc Ninh - Thuế Tỉnh Bắc Ninh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Đầu tư, kinh doanh công trình nhà ở, công trình hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, khu đô thị, công trình thể thao, du lịch; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cơ khí và lắp dựng khung nhà thép. |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Sửa chữa và đóng mới tàu, thuyền (loại Nhà nước cho phép) |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình; |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi; - Xây dựng cơ sở hạ tầng; |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán, sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng phụ tùng, động cơ các loại; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm sản. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng cơ kim khí; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường thủy; - Hoạt động bến khách ngang sông (vận chuyển người và ôtô qua sông); |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Đầu tư, kinh doanh công trình nhà ở, công trình hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, khu đô thị, công trình thể thao, du lịch; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất công trình; |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: - Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà tổ chức các sự kiện thể thao, có hoặc không có cơ sở; - Hoạt động của các vận động viên và những người chơi thể thao bằng tài khoản sở hữu cá nhân, trọng tài, người bấm giờ .v.v; - Hoạt động của các liên đoàn thể thao và các ban điều lệ; - Hoạt động liên quan đến đến thúc đẩy các sự kiện thể thao; - Hoạt động của các chuồng nuôi ngựa đua, các chuồng nuôi chó và các gara ô tô; - Hoạt động của các khu săn bắt và câu cá thể thao; - Hoạt động hỗ trợ cho câu cá và săn bắn mang tính thể thao hoặc giải trí. |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thể thao, vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |