|  0710 | 
Khai thác quặng sắt | 
|  0722 | 
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 
|  0730 | 
Khai thác quặng kim loại quí hiếm | 
|  0810 | 
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
|  1322 | 
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | 
|  1410 | 
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 
|  1430 | 
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | 
|  2910 | 
Sản xuất xe có động cơ | 
|  3091 | 
Sản xuất mô tô, xe máy | 
|  3530 | 
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 
|  3700 | 
Thoát nước và xử lý nước thải | 
|  3811 | 
Thu gom rác thải không độc hại | 
|  3812 | 
Thu gom rác thải độc hại | 
|  3821 | 
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
|  3822 | 
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 
|  4100 | 
Xây dựng nhà các loại | 
|  4210 | 
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 
|  4220 | 
Xây dựng công trình công ích | 
|  4312 | 
Chuẩn bị mặt bằng | 
|  4321 | 
Lắp đặt hệ thống điện | 
|  4322 | 
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
|  4329 | 
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi | 
|  4511 | 
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con ( loại 12 chỗ ngồi trở xuống ) | 
|  4520 | 
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô; Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động; Bảo dưỡng thông thường; Sửa chữa thân xe; Sửa chữa các bộ phận của ô tô; Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; Sửa tấm chắn và cửa sổ; Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô; Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế; Xử lý chống gỉ; Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất. | 
|  4530 | 
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: săm, lốp, ắc quy, đèn các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác | 
|  4541 | 
Bán mô tô, xe máy | 
|  4542 | 
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 
|  4543 | 
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 
|  4610 | 
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý | 
|  4641 | 
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
|  4651 | 
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
|  4653 | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
|  4659 | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi ); Máy móc, thiết bị y tế | 
|  4661 | 
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
|  4662 | 
Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 
|  4663 | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim | 
|  4669 | 
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 
|  4741 | 
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 
|  4771 | 
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 
|  4931 | 
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
|  4932 | 
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 
|  4933 | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
|  5210 | 
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( không bao gồm kinh doanh bất động sản ) | 
|  5221 | 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 
|  7710 | 
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô | 
|  7730 | 
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, thiết bị xây dựng, thiết bị văn phòng ( kể cả máy vi tính ) | 
|  7911 | 
Đại lý du lịch | 
|  7912 | 
Điều hành tua du lịch | 
|  7920 | 
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
|  8299 | 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |