2400838093 - Công Ty TNHH Samkwang Vina

Công Ty TNHH Samkwang Vina
Tên quốc tế SAMKWANG VINA COMPANY LIMITED
Tên viết tắt SAMKWANG VINA CO.,LTD
Mã số thuế 2400838093
Địa chỉ Lô U, Khu Công Nghiệp Quang Châu, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn
Người đại diện Song Jongdeuk
Điện thoại 0204 248 412 Bạn muốn ẩn thông tin này?
Ngày hoạt động 02/05/2018
Quản lý bởi
Loại hình DN
Tình trạng
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử

Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại vỏ ốp sau và trước của điện thoại di động, ipad, notepad, sạc pin, hộp pin dự phòng và các thiết bị điện và điện tử khác…

Mã số thuế 2400838093 của doanh nghiệp được cập nhật thông tin lần cuối lúc 06:01, ngày 02/08/2025. Bạn muốn kiểm tra dữ liệu mới nhất từ Bắc Ninh - Thuế Tỉnh Bắc Ninh?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công khuôn
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khuôn
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại vỏ ốp sau và trước của điện thoại di động, ipad, notepad, sạc pin, hộp pin dự phòng và các thiết bị điện và điện tử khác…
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa khuôn
4690 Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: Quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm có mã HS như sau: 3907: Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh; 3909:Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh; 3908:Polyamide dạng nguyên sinh; 8517: Bộ phận Của bộ điện thoại , kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác, thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây ( như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhoms.43,85.25,85.27 hoặc 85.28( phải là hàng hóa mới theo tiêu chuẩn quy định);7907: Các sản phẩm khác bằng kẽm; 3814: Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế; 3208: Sơn và vecni (kể cả men tráng (enamels) và dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước; 3926: Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14; 8538: Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37; 7616: Các sản phẩm khác bằng nhôm; 7415: Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đính rệp), ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng hoặc bằng sắt, thép có dầu bịt đồng; đinh vít, bu lông, đinh ốc, đinh tán, chốt máy, ghim khoá, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng; 7419: Các sản phẩm khác bằng đồng; Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép); 7326: Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép; 4016: Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng; 3919: Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn; 3923: Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hoá, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic; 8480 - Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic.
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các sản phẩm có mã HS như sau: 3907: Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh; 3909:Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh; 3908: Polyamide dạng nguyên sinh; 8517: Bộ phận Của bộ điện thoại , kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác, thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây ( như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhoms.43,85.25,85.27 hoặc 85.28( phải là hàng hóa mới theo tiêu chuẩn quy định);7907: Các sản phẩm khác bằng kẽm; 3814: Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế; 3208: Sơn và vecni (kể cả men tráng (enamels) và dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước; 3926: Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14; 8538: Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37; 7616: Các sản phẩm khác bằng nhôm; 7415: Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đính rệp), ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng hoặc bằng sắt, thép có dầu bịt đồng; đinh vít, bu lông, đinh ốc, đinh tán, chốt máy, ghim khoá, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng; 7419: Các sản phẩm khác bằng đồng; Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép); 7326: Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép; 4016: Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng; 3919: Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn; 3923: Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hoá, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic; 8480 - Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic.
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện Quyền Xuất khẩu, quyền nhập khẩu các sản phẩm có mã HS như sau: 3907: Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh; 3909:Nhựa amino, nhựa phenolic và polyurethan, dạng nguyên sinh; 3908:Polyamide dạng nguyên sinh; 8517: Bộ phận Của bộ điện thoại , kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác, thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây ( như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhoms.43,85.25,85.27 hoặc 85.28( phải là hàng hóa mới theo tiêu chuẩn quy định);7907: Các sản phẩm khác bằng kẽm; 3814: Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn hoặc tẩy vecni đã pha chế; 3208: Sơn và vecni (kể cả men tráng (enamels) và dầu bóng) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hoặc hòa tan trong môi trường không chứa nước; 3926: Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14; 8538: Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37; 7616: Các sản phẩm khác bằng nhôm; 7415: Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đính rệp), ghim dập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng hoặc bằng sắt, thép có dầu bịt đồng; đinh vít, bu lông, đinh ốc, đinh tán, chốt máy, ghim khoá, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo) và các sản phẩm tương tự, bằng đồng; 7419: Các sản phẩm khác bằng đồng; Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép); 7326: Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép; 4016: Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng; 3919: Tấm, phiến, màng, lá, băng, dải và các loại tấm phẳng khác tự dính, làm bằng plastic, có hoặc không ở dạng cuộn; 3923: Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hoá, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic; 8480 - Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic.

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Nếnh

Công Ty TNHH Kuan Xin Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Liu, Yongjie
Địa chỉ: Lô B6, Khu Công Nghiệp Đình Trám, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH TM DV Trung Toàn Bg

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Trung Toàn
Địa chỉ: Số 17 Tổ Dân Phố Đông Tiến, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Psa Group

Mã số thuế:
Người đại diện: Đoàn Văn Phương
Địa chỉ: Lô Đất Md21 Lô 27, Tổ Dân Phố My Điền 2, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Tổng Hợp Hồng An

Mã số thuế:
Người đại diện: Ngô Thị Hồng
Địa chỉ: Tổ Dân Phố Vân Cốc 3, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Thịnh 268

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Văn Oanh
Địa chỉ: Số Nhà 17 - Đường Bùi Huy Phồn, Tdp Phúc Long, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Sản xuất linh kiện điện tử

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Abm Solar

Mã số thuế:
Người đại diện: Bùi Huy Hoàng
Địa chỉ: Số 04 Đường Ngô Sĩ Liên, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Sao Thủy

Mã số thuế:
Người đại diện: Phùng Mạnh Hùng
Địa chỉ: Ô 11+10 - Lô 1, Khu Di Dân Đền Lừ 1, Đường Hoàng Mai, Phường Tương Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Nội Thất Hải Châu

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Ngọc Cư
Địa chỉ: Số 8 Ngõ 38 Phố Miếu Đầm, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam

Công Ty TNHH Goertek Điện Tử Việt Nam

Mã số thuế:
Người đại diện: Jiang Hong Zhai
Địa chỉ: Lô A1, Khu Công Nghiệp Nam Sơn – Hạp Lĩnh, Phường Nam Sơn, Phường Hạp Lĩnh Và, Xã Tân Chi, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mỹ Duyên

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Thị Mỹ Duyên
Địa chỉ: Số Nhà 15, Đường Số 1, Dự Án Khu Nhà Ở Cbcnv Cảng Sài Gòn, Xã Nhà Bè, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vương Gia

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Đức Trường
Địa chỉ: Tổ 30, Phường Quang Hanh, Quảng Ninh, Việt Nam

Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần I Bank Tại Thái Bình

Mã số thuế:
Người đại diện: Trần Thị Ngọc Thu
Địa chỉ: Số 11, Đường Trần Phú, Hưng Yên, Việt Nam

Công Ty TNHH An Thịnh Phát Glass

Mã số thuế:
Người đại diện: Nguyễn Văn Chung
Địa chỉ: Thôn Kim Quan, Xã Khoái Châu, Hưng Yên, Việt Nam

Công Ty TNHH Huaying Xintang Down (Việt Nam)

Mã số thuế:
Người đại diện: Wang, Guoxing
Địa chỉ: Thôn Quàn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hữu Minh Only

Mã số thuế:
Người đại diện: Phạm Hữu Chúc
Địa chỉ: Số 96 Thôn Bàu Đĩa, Đồng Nai, Việt Nam