2400842036 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Sutu
Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Sutu | |
---|---|
Tên quốc tế | SUTU TRADING AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SUTU CO.,LTD |
Mã số thuế | 2400842036 |
Địa chỉ | Thôn Thọ Sơn, Xã Lục Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Thôn Thọ Sơn, Xã Lục Sơn, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Quang Tăng |
Ngày hoạt động | 22/06/2018 |
Quản lý bởi | Huyện Lục Nam - Đội Thuế liên huyện Lạng Giang - Lục Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; Bán lẻ dầu, mới bôi trơn và các sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0114 | Trồng cây mía |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng ngô vây, trồng cỏ; Quy hoạch và chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; Trồng bèo nuôi lợn; Trồng cây làm phân xanh. |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Nuôi trâu, bò thịt, cày kéo, lấy sữa, làm giống; Sản xuất sữa nguyên chất từ bò cái và trâu cái sữa. |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Làm sạch, phân loại, sơ chế, phơi sấy. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con ( loại 12 chỗ trở xuống ); Bán buôn xe có động cơ khác. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con ( loại 12 chỗ ngồi trở xuống ); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hoa và cây, động vật sống, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác ( trừ gỗ, tre, nứa ) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; Bán lẻ dầu, mới bôi trơn và các sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khác nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên ô tô hoặc dỡ hàng hóa, hành lý của hành khách từ ô tô; Bốc vác hàng hóa tại bến, bãi đỗ ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các sở lưu trú tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm; Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng uống. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6511 | Bảo hiểm nhân thọ |
6512 | Bảo hiểm phi nhân thọ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Bán các sản phẩm du lịch, tu du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch. |
7912 | Điều hành tua du lịch |