2400935717 - Công Ty TNHH Sản Xuất Dương Linh
| Công Ty TNHH Sản Xuất Dương Linh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DUONG LINH PRODUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DUONG LINH PRODUCTION CO.,LTD |
| Mã số thuế | 2400935717 |
| Địa chỉ | Thôn Lọ, Xã Lệ Viễn, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Thôn Lọ, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lâm Thị Hồng Thanh |
| Điện thoại | 0904 353 456 |
| Ngày hoạt động | 29/03/2022 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bắc Giang - VP Chi cục Thuế khu vực VI |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất viên gỗ nén |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên gỗ nén |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất động cơ, chi tiết máy công nghiệp; Sản xuất dây cáp kim loại; Sản xuất các sản phẩm đinh, ốc, bu lông bằng kim loại |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất bảng kiểm soát phân phối điện; Sản xuất bảng điều khiển, phân phối năng lượng điện |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất băng tải, máy nâng, cầu thang tự động |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị, máy móc chế biến kim loại và vật liệu khác (bao gồm gỗ, xương, đá, cao su cứng, nhựa cứng, thuỷ tinh lạnh); Sản xuất máy quay, máy cán, máy khoan, máy nghiền, máy định dạng kim loại |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất thang máy hoạt động liên tục và băng tải sử dụng dưới đất |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: kim loại; phi kim loại |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị sản xuất viên gỗ nén; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thuỷ, thiết bị hàng hải |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường, không bao gồm động vật, thực vật, hoá chất nhà nước cấm kinh doanh) Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải, xe container |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển ; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm hàng hoá, khai thuê hải quan; Dịch vụ bao gói, nâng cẩu hàng hoá |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị sản xuất viên gỗ nén không kèm người điều khiển; cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |