2600336333 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Quốc Việt
Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Quốc Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | Quốc Việt Trading & Transportation Company Limited |
Tên viết tắt | Quốc Việt., Co .Ltd |
Mã số thuế | 2600336333 |
Địa chỉ |
Số Nhà 06, Khu Tân Tiến, Xã Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tuấn Sơn |
Điện thoại | 0210 387 328 |
Ngày hoạt động | 16/09/2005 |
Quản lý bởi | Thanh Sơn - Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tôn |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường điện trung, hạ thế và lắp đặt trạm biến áp đến 560KVA |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngạo vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tôn, sắt, thép, gang |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tôn, sắt, thép, gang |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát chất lượng xây dựng dân dụng và công nghiệp, tư vấn giám sát chất lượng xây dựng công trình đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp cấp IV; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 3 5KV; Khảo sát địa chất công trình |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |