2600768051 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hồng Phát
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hồng Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | HỒNG PHÁT CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HỒNG PHÁT C&T.,JSC |
Mã số thuế | 2600768051 |
Địa chỉ |
Khu Minh Bột, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Xuân Học |
Ngày hoạt động | 24/10/2011 |
Quản lý bởi | Phú Thọ - Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; bán buôn quặng sắt, quặng kim loại không chứa sắt |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Dịch vụ trồng cây xanh bảo vệ, cải tạo môi trường sinh thái |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: - Các hoạt động làm sạch, sắp xếp, tuyển chọn, phân loại, nghiền, sàng ...và các hoạt động khác làm tăng thêm phẩm chất của than non và cải tiến chất lượng hoặc thiết bị vận tải than; - Khôi phục than đá từ bãi ngầm |
0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: - Hoạt động rửa, khử nước, nghiền và các hoạt động thu gom than non tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản, vận tải than. |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1910 | Sản xuất than cốc |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt dây truyền sản xuất nước tinh khiết, nước khoáng đóng chai |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình thủy lợi, thủy điện, công trình đường dây và trạm biến áp dưới 1000KV, hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị và khu vực nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san ủi, bốc xúc đất đá,.. xử lý nền móng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoàn thiện trang trí nội ngoại thất công trình |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; bán buôn quặng sắt, quặng kim loại không chứa sắt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khí ô xi hóa lỏng, xỉ lò gang, thép, phụ gia xi măng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc; bán lẻ sắt, thép khí ô xi hóa lỏng, xỉ lò gang, thép,, quặng sắt, quặng kim loại không chứa sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp, giao thông nội bộ, công trình thủy lợi, thiết kế công trình thủy lợi; - Tư vấn lập quy hoạch dự án, quản lý dự án, tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, thẩm tra thiết kế, dự toán, quyết toán, chuẩn bị mặt bằng thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, công trình hạ tầng kỹ thuật. |