2600985271 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Khoáng Sản Phú Thọ
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Khoáng Sản Phú Thọ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU THO MINERAL DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHU THO MINERAL ...,JSC |
Mã số thuế | 2600985271 |
Địa chỉ | Khu 7, Thị Trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Khu 7, Xã Tam Nông, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Thạnh |
Điện thoại | 0974 908 283 |
Ngày hoạt động | 09/08/2017 |
Quản lý bởi | Tỉnh Phú Thọ - VP Chi cục Thuế khu vực VIII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chế biến khoáng sản kim loại và phi kim loại (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); Thăm dò, khai thác, chế biến khoáng sản (gồm những khoáng sản Nhà nước cho phép) |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Chế biến than mỏ (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than mỏ, than đá, than củi, than cốc (không hoạt động tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vôi dùng trong xây dựng, bán buôn xút công nghiệp, bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng hóa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu vật tư thiết bị phụ tùng phục vụ sản xuất khoáng sản; xuất nhập khẩu hàng hóa, vật tư, phụ gia, hóa chất, nguyên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm của chúng (than đá, than cốc, than mỡ, than bùn), thiết bị phụ tùng máy móc phục vụ sản xuất, kinh doanh khoáng sản; Mua bán, xuất khẩu khoáng sản, quặng các loại, quặng apatit và quặng khác; Mua bán kim loại mầu, kim loại đen các loại |