2601060215 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Phúc Linh
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Kinh Doanh Thương Mại Phúc Linh | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC LINH COMMERCIAL BUSINESS AND MANUFACTURING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2601060215 |
Địa chỉ |
Khu 12, Xã Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thành Trung |
Điện thoại | 0332 161 764 |
Ngày hoạt động | 22/04/2021 |
Quản lý bởi | Phong Châu - Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Hoạt động dịch vụ thu gom, sơ chế sản phẩm phụ nông dùng làm phân bón sau khi thu hoạch. |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Hoạt động khai khoáng, thu gom khoáng phân bón, phân động vật. |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Sản xuất khẩu trang vải dệt kim, dệt thoi kháng khuẩn và không kháng khuẩn, quần áo, mũ, găng tay kháng khuẩn và không kháng khuẩn. |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may sẵn, |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm Chi tiết: Sản xuất, gia công thảm, chăn, đệm, ga, gối, rèm, màn, khăn các loại… |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, quần áo y tế, trang phục bạo hộ y tế; sản xuất, gia công khẩu trang vải dệt kim, dệt thoi kháng kháng khuẩn và không kháng khuẩn quần áo, mũ, giày, găng tay kháng khuẩn và không kháng khuẩn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc,Quần áo người lớn, Quần áo trẻ em, quần áo trẻ sơ sinh, bao tay, bao chân, mũ, yếm, quần áo, váy thời trang, túi xách từ vải dệt kim, dệt thoi. Quần áo, mũ, găng tay, tạp dề, giày bảo hộ lao động. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: - Thu gom các chất thải rắn không độc hại (rác từ nhà bếp) trong khu vực địa phương, có thể lẫn lộn cả các nguyên liệu có thể giữ lại để sử dụng; - Thu gom và dọn dẹp các mảnh vụn như cành cây, mùn cưa. - Thu gom chế phẩm phụ nông nghiệp, mùn hữu cơ |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Đập nhỏ, làm sạch và phân loại các rác thải để sản xuất các nguyên liệu thô dùng làm phân bón. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm Hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (không bao gồm Hoạt động đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn bông, vải, sợi, hàng may sẵn; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm Hoạt động của nhà đấu giá (bán lẻ)) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ phân bón |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Điều 6 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 4,5,7,8 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Logistics |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất kinh doanh |