2700987385 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sao Phương Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sao Phương Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHERN STAR INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ SAO PHƯƠNG NAM |
Mã số thuế | 2700987385 |
Địa chỉ |
Số 06, Ngõ 48 Phố 5, Đường Chiến Thắng, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Doãn Công |
Điện thoại | 0327 254 336 |
Ngày hoạt động | 30/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, homestay, căn hộ dịch vụ… phục vụ khách du lịch và người lưu trú ngắn hạn) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chi tiết: Khai thác đá xây dựng, đá hộc, đá dăm; khai thác cát sỏi làm vật liệu san lấp, xây dựng; khai thác đất sét làm gạch, gốm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Chi tiết: Chế biến, đóng gói, cấp đông, làm khô, làm mắm, sản xuất chả cá, tôm khô, thủy sản ăn liền…) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Chi tiết: May thời trang, đồng phục, bảo hộ, gia công hàng may mặc xuất khẩu…) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Chi tiết: Sản xuất áo thun, quần áo len, đồ lót, khăn tất, mũ len từ sợi dệt kim, đan móc) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Chi tiết: Sản xuất thớt gỗ, khay gỗ, đồ thủ công mỹ nghệ từ tre nứa, rổ rá, gỗ ghép thanh, đũa gỗ...) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Chi tiết: Gia công, chế tạo khung kèo, dầm, cột, xà gồ, nhà thép tiền chế, cửa, lan can, cầu thang, bồn bệ, kết cấu kim loại phục vụ xây dựng và công nghiệp) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí, hàn, cắt, mạ, sơn tĩnh điện các sản phẩm kim loại) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Chi tiết: Sản xuất tủ điện, bảng điện, biến áp, cầu dao, thiết bị đóng ngắt, điều khiển điện công nghiệp…) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở (Chi tiết: Thi công xây dựng nhà ở riêng lẻ, chung cư, nhà phố, cải tạo và sửa chữa nhà để ở) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Chi tiết: Thi công xây dựng nhà làm việc, nhà xưởng, nhà kho, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại, công trình công cộng…) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (Chi tiết: Thi công tuyến đường sắt, cầu đường sắt, nhà ga, hầm đường sắt, hệ thống nền đường và cơ sở hạ tầng kỹ thuật đi kèm) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Chi tiết: Xây dựng đường giao thông nông thôn, đường đô thị, cầu, hầm, đường sắt, vỉa hè, rãnh thoát nước…) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Chi tiết: Thi công hệ thống cấp nước sinh hoạt, thoát nước mưa, nước thải, trạm xử lý nước, kênh mương nội đồng…) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (Chi tiết: Thi công hệ thống chiếu sáng công cộng, công viên, cây xanh, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, hệ thống thu gom nước thải, rác thải, vỉa hè, quảng trường…) |
4291 | Xây dựng công trình thủy (Chi tiết: Thi công kênh mương, đập, hồ chứa, cống, trạm bơm, công trình thủy lợi, thủy điện, đê, kè, cống ngăn mặn, công trình thoát nước nông nghiệp, cảng thủy nội địa) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Chi tiết: Xây dựng nhà máy, xưởng sản xuất, công trình chế biến thực phẩm, hàng tiêu dùng, cơ khí, khu công nghiệp…) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Chi tiết: Thi công các công trình như cống, kè, đê, trạm bơm, chiếu sáng, hệ thống tưới tiêu, trạm BTS, công trình thủy lợi nhỏ…) |
4311 | Phá dỡ (Chi tiết: Phá dỡ nhà ở, công trình xây dựng, tháo dỡ kết cấu hạ tầng bằng cơ giới hoặc thủ công) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Chi tiết: San lấp mặt bằng, xử lý nền móng, đào hố móng công trình, nền đường, nền xưởng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp; hệ thống chiếu sáng, tủ điện, chống sét, ổ cắm, công tắc cho công trình xây dựng) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, camera, âm thanh, mạng LAN, tổng đài, thiết bị thông minh trong công trình…) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Chi tiết: Thi công sơn, trát, lát gạch, lắp cửa, chống thấm, hoàn thiện nội ngoại thất công trình) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Chi tiết: Thi công móng, chống thấm, chống nóng, gia cố nền móng, xử lý kỹ thuật đặc biệt trong công trình xây dựng) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Chi tiết: Bán buôn thực phẩm tươi sống, đông lạnh, chế biến sẵn, gia vị, hàng khô…) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Chi tiết: Bán buôn vải các loại, quần áo, phụ liệu ngành may, giày dép…) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy móc xây dựng, máy nông nghiệp, thiết bị công nghiệp, phụ tùng cơ khí, máy phát điện, máy nén khí, thiết bị thủy lực…) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Chi tiết: Bán buôn than đá, xăng dầu, khí gas hóa lỏng, nhựa đường, dầu mỡ bôi trơn...) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Chi tiết: Bán buôn sắt thép xây dựng, inox, đồng nhôm, phế liệu kim loại, quặng kim loại…) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Bán buôn sơn, thiết bị điện nước, gạch men, đá ốp lát, thiết bị vệ sinh, cửa nhôm, vật liệu hoàn thiện công trình…) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp, vật tư ngành nhựa, bao bì, nhựa tái chế, hạt nhựa, phế liệu không phải kim loại…) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Chi tiết: Bán buôn nhiều loại hàng hóa như vật liệu xây dựng, máy móc thiết bị, hàng tiêu dùng, kim loại, nông sản… không chuyên doanh mặt hàng nào cụ thể) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ thịt cá, hải sản, rau củ, đồ khô, thực phẩm đóng gói, thực phẩm đông lạnh…) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ sơn nước, kính cường lực, thiết bị điện – nước – vệ sinh trong cửa hàng) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa, vật liệu xây dựng, sắt thép, hàng công nghiệp, hàng nông sản bằng ô tô tải, xe container…) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Chi tiết: Dịch vụ kho tổng hợp, kho lạnh, kho ngoại quan, lưu giữ hàng hóa, cho thuê kho bãi…) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, homestay, căn hộ dịch vụ… phục vụ khách du lịch và người lưu trú ngắn hạn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, tiệm cơm, suất ăn công nghiệp, dịch vụ ăn uống lưu động…) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Chi tiết: Thiết kế kiến trúc, kết cấu, giám sát, tư vấn đầu tư xây dựng, tư vấn kỹ thuật, lập dự án, thẩm tra hồ sơ thiết kế…) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Chi tiết: Thiết kế đồ họa, nhận diện thương hiệu, thiết kế bao bì, sản phẩm công nghiệp, thiết kế nội thất, thiết kế thời trang, tạo hình phối cảnh 3D) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Chi tiết: Cho thuê máy móc xây dựng, máy phát điện, thiết bị công nghiệp, thiết bị văn phòng, thiết bị tổ chức sự kiện…) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Chi tiết: Cho thuê lại lao động theo quy định tại Bộ luật Lao động và các ngành nghề được phép) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Chi tiết: Trồng, chăm sóc, cắt tỉa cây xanh; tạo hình tiểu cảnh; duy trì cây cỏ, bồn hoa tại công viên, trường học, khu đô thị, văn phòng; vệ sinh và bảo dưỡng khuôn viên cảnh quan) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |