2801156771 - Công Ty Cổ Phần Idi
| Công Ty Cổ Phần Idi | |
|---|---|
| Tên quốc tế | INVESTMENT AND DEVELOPMENT INTERNATIONNAL CORPORATION |
| Mã số thuế | 2801156771 |
| Địa chỉ |
Lô 92 Mbqh 1171, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Duy Hùng |
| Ngày hoạt động | 19/06/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Thanh Hóa |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Cụ thể: Thiết kế mặt bằng quy hoạch xây dựng; Thiết kế quy hoạch nông nghiệp và nông thôn; Thiết kế kiến trúc; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế hệ thống điện cho công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, cấp thoát nước sinh hoạt và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp điện; Giám sát lắp đặt thiết bị các công trình xây dựng; Khảo sát địa chất, địa hình; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập dự án và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm biến áp đến điện 35KV; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Cụ thể: Chế biến hàng lâm sản, nông sản |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Cụ thể: Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất, lắp đặt thiết bị tiêu chuẩn, phi tiêu chuẩn, dây chuyền, băng tải, thiết bị công nghiệp; Sản xuất biển quảng cáo. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Cụ thể: Xây dựng công trình công nghiệp, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV, trạm thuỷ điện vừa và nhỏ và công trình nước thải công nghiệp; Khoan phụt xử lý nền móng công trình đê, đập; |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất công trình xây dựng. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Cụ thể: đại lý mua - bán,ký gửi hàng hoá |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Cụ thể: Kinh doanh, lắp đặt linh kiện điện tử, máy tính, mạng máy tính, máy in, thiết bị mạng. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Cụ thể: Kinh doanh thiết bị viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Cụ thể: Kinh doanh, lắp đặt thiết bị tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn; dây chuyền, băng tải, thiết bị công nghiệp; quảng cáo, trang thiết bị văn phòng, trường học, gia đình, thiết bị an ninh, chống chộm, chống cháy; Kinh doanh xuất - nhập khẩu máy móc thiết bị: công nghiệp, nông nghiệp, máy xây dựng, ô tô, xe máy, đồ thủ công mỹ nghệ; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Kinh doanh, lắp đặt kết cấu thép. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Cụ thể: Kinh doanh các loại phụ gia và hoá phẩm xây dựng; Kinh doanh vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật). |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Cụ thể: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và hợp đồng; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Cụ thể: Thiết kế mặt bằng quy hoạch xây dựng; Thiết kế quy hoạch nông nghiệp và nông thôn; Thiết kế kiến trúc; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế hệ thống điện cho công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV; Giám sát thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, cấp thoát nước sinh hoạt và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp điện; Giám sát lắp đặt thiết bị các công trình xây dựng; Khảo sát địa chất, địa hình; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Lập dự án và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện, hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm biến áp đến điện 35KV; |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Cụ thể: Kiểm tra, đánh giá chất lượng công trình; chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình; |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Cụ thể: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Cụ thể: Liên kết đào tạo công nghệ thông tin, đào tạo nghề với các đơn vị có chức năng; tư vấn giới thiệu việc làm; |