2803183040 - Công Ty Cổ Phần Giấy Công Nghệ Cao Hsc Thanh Hóa
Công Ty Cổ Phần Giấy Công Nghệ Cao Hsc Thanh Hóa | |
---|---|
Tên quốc tế | HSC THANH HOA HIGH-TECH PAPER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HSC HIGH -TECH PAPER JSC |
Mã số thuế | 2803183040 |
Địa chỉ |
Số Nhà 194 Khu 4, Xã Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thị Kim Chung |
Điện thoại | 0966 858 899 |
Ngày hoạt động | 24/07/2025 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Thanh Hóa |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
(Bao gồm sản xuất các loại giấy cao cấp từ dăm gỗ, bột giấy và giấy phế liệu). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ liệu dệt cho may mặc, dây giày, đai đeo túi. |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Bao gồm sản xuất các loại giấy cao cấp từ dăm gỗ, bột giấy và giấy phế liệu). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Bao gồm sản xuất bao bì carton và các loại bao bì giấy khác). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Bao gồm sản xuất các sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng từ giấy và bột giấy như túi giấy, cốc, ống, bát giấy). |
1811 | In ấn |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Bao gồm sản xuất và kinh doanh hơi thương phẩm) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại, bao gồm nhôm. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bao gồm bán buôn tinh bột sắn, tinh bột ngô và các loại nông sản nguyên liệu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các nguyên liệu có thể tái chế được; Bán buôn bao bì từ giấy và bìa; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất nhà nước cấm); Bán buôn các mặt hàng công ty sản xuất. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Bao gồm kinh doanh bất động sản, cho thuê đất, nhà xưởng trong cụm công nghiệp). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản; Quản lý vận hành nhà chung cư. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng, lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thiết kế cảnh quan; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện – cơ điện công trình; Thiết kế cấp – thoát nước; Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Khảo sát địa hình, địa chất, địa chất thủy văn công trình. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng hoá công ty kinh doanh. |