2803189606 - Công Ty TNHH Nguyệt Tân Th
| Công Ty TNHH Nguyệt Tân Th | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2803189606 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 146, Làng Chầm, Xã Nguyệt Ấn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Văn Mư |
| Điện thoại | 0946 921 535 |
| Ngày hoạt động | 22/08/2025 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập hồ sơ tư vấn đấu thầu, thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế lập quy hoạch, thiết kế công trình điện, hệ thống chiếu sáng; - Lập dự toán xây dựng; - Thấm tra thiết kế và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước công trình xây dựng, công trình điện, hạ tầng kỹ thuật -Lập quy hoạch xây dựng - Thiết kế, thấm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - Thiết kế, thấm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triến nông thôn (thủy lợi, đê điều) - Thiết kế, thấm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ - Thiết kế, thấm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) - Khảo sát địa hình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triến nông thôn (thủy lợi, đê điều) - Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa |
| 0114 | Trồng cây mía |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nuớc ngọt |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn động vật sống |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc và phụ tùng công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh nhà khách, nhà nghỉ và dịch vụ luu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tu phát triến hạ tầng và kinh doanh nhà; kinh doanh cao ốc, văn phòng; đầu tu quản lý và kinh doanh chợ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập hồ sơ tư vấn đấu thầu, thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế lập quy hoạch, thiết kế công trình điện, hệ thống chiếu sáng; - Lập dự toán xây dựng; - Thấm tra thiết kế và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước công trình xây dựng, công trình điện, hạ tầng kỹ thuật -Lập quy hoạch xây dựng - Thiết kế, thấm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - Thiết kế, thấm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triến nông thôn (thủy lợi, đê điều) - Thiết kế, thấm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ - Thiết kế, thấm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) - Khảo sát địa hình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triến nông thôn (thủy lợi, đê điều) - Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |