2901932499 - Công Ty TNHH Nghĩa Trang Sinh Thái Nghệ An
| Công Ty TNHH Nghĩa Trang Sinh Thái Nghệ An | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2901932499 |
| Địa chỉ | Số 7, Ngõ 55, Đường Trần Tấn, Xã Hưng Lộc, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam Số 7, Ngõ 55, Đường Trần Tấn, Nghệ An, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Dương |
| Điện thoại | 0906 657 777 |
| Ngày hoạt động | 03/04/2018 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Nghệ An - VP Chi cục Thuế khu vực X |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
Chi tiết: Dịch vụ địa táng, hỏa táng, các dịch vụ có liên quan khác; Bảo quản thi hài, khâm liệm và các dịch vụ chuẩn bị cho địa táng, hỏa táng; Dịch vụ xe đưa đón phục vụ tang lễ; Dịch vụ nhà tang lễ; Bán đất xây dựng hoặc cho thuê đất đào mộ; Trông coi nghĩa trang |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Công viên nước; dịch vụ vui chơi giải trí; đua thuyền, du lịch bằng thuyền; Dịch vụ câu cá; Nuôi, buôn bán sinh vật cảnh. |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn, khảo sát, tìm kiếm, thăm dò và lập dự án khai thác mỏ. |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Trùng tu, tôn tạo, tu bổ, phục hồi di tích lịch sử văn hóa, danh lam thắng cảnh; Xây dựng các công trình đình, đền, chùa, miếu, nhà thờ; Xây dựng chợ, các trung tâm siêu thị |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết thu gom rác thải y tế; thu gom rác thải độc hại khác |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế và tiêu hủy rác thải độc hại khác |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. Biệt thự, căn hộ. Nhà khách, nhà nghỉ, nhà trọ. Tàu, thuyền, xe lưu động, lều quán trại |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Ăn uống nhà hàng, khách sạn; Tổ chức sự kiện, đám cưới; Bia rượu, quầy bar đồ uống giải khát khác |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, xây dựng, kinh doanh, khai thác và quản lý các công trình: dân dụng, giao thông, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, công trình thể thao – văn hóa, nhà ở kề, chung cư; Đầu tư, xây dựng, quản lý, khai thác, vận hành và duy tu bảo dưỡng Nghĩa trang |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn, khảo sát, tìm kiếm, thăm dò và lập dự án khai thác mỏ. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: Dịch vụ địa táng, hỏa táng, các dịch vụ có liên quan khác; Bảo quản thi hài, khâm liệm và các dịch vụ chuẩn bị cho địa táng, hỏa táng; Dịch vụ xe đưa đón phục vụ tang lễ; Dịch vụ nhà tang lễ; Bán đất xây dựng hoặc cho thuê đất đào mộ; Trông coi nghĩa trang |