3001678555 - Công Ty TNHH Phúc Lộc Phát Đại
Công Ty TNHH Phúc Lộc Phát Đại | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC LOC PHAT DAI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUC LOC PHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 3001678555 |
Địa chỉ |
Nhà Bà Nguyễn Thị Hoa, Tổ Dân Phố Trường Sơn, Phường Vũng Áng, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hoa |
Điện thoại | 0963 114 138 |
Ngày hoạt động | 18/04/2013 |
Quản lý bởi | Hà Tĩnh - Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường, vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải; chất thải lỏng nguy hại, dung môi thải, dầu thải, dầu động cơ, hộp số và bôi trơn, tổng hợp thải, xỉ và bụi thải. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động đập vỡ, nghiền đá |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: sản xuất gỗ băm dăm |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ xử lý, gia công kim loại, xử lý vật liệu chịu lửa phế, xử lý xỉ thép |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: rác tải công nghiệp, dung môi thải, dầu thải, dầu động cơ, hộp số và bôi trơn tổng hợp thải, xỉ và bụi thải, rác thải y tế và rác thải độc hại khác |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh nhập khẩu ô tô |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu nông lâm sản ( quế, lạc, xác ép lạc, đậu, ngô, vừng, gừng, nghệ..) mua bán sản xuất gỗ băm dăm |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiêt: Kinh doanh xuât nhập khẩu thực phẩm đồ hộp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, máy khai khoáng, máy xây dựng, công nghiệp, máy móc thiết bị điện, vật liệu điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, đá vôi và nhiên liệu rắn khác, xăng dầu, khí đốt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh gạch, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng và lắp đặt khác trong xây dựng; xuất nhập khẩu nguyên liệu sản xuất gỗ băm dăm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu mua phế liệu: đồng, sắt, nhôm, phế liệu và mẫu vụn của plastic ( PE, PS, PVC); buôn bán phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; kinh doanh xuất nhập khẩu nguyên liệu phục vụ sản xuất vật liệu chịu lữa (sạn cao nhôm, san mulit, sạn cát bít, feromangan, fero silic, xi măng chịu nhiệt); nước khử mùi, chất khử mùi |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Buôn bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường, vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải; chất thải lỏng nguy hại, dung môi thải, dầu thải, dầu động cơ, hộp số và bôi trơn, tổng hợp thải, xỉ và bụi thải. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Vệ sinh văn phòng, căn hộ, nhà riêng, nhà máy, cửa hàng, các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc vườn cảnh, cây xanh cung cấp cây cảnh, chăm sóc công viên, cây xanh, vườn hoa cộng cộng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu máy trong xây dựng, máy móc khác, xuất nhập khẩu công cụ, dung cụ về giao thông, biển báo giao thông, đèn tín hiệu, bột sơn đường, xuât nhập khẩu phế liệu |