3002029070 - Công Ty TNHH Vận Hành Kinh Doanh Mcc Việt Nam
Công Ty TNHH Vận Hành Kinh Doanh Mcc Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | MCC VIETNAM BUSINESS OPERATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MCC VIETNAM |
Mã số thuế | 3002029070 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Liên Phú, Phường Hoành Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Li Wei Guang |
Điện thoại | 0838 983 416 |
Ngày hoạt động | 16/04/2016 |
Quản lý bởi | Hà Tĩnh - Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (CPC 633) không bao gồm sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512); xây dựng nhà các loại (CPC 5121) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512); xây dựng nhà các loại (CPC 5121) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: - Xây dựng đường sắt ( bao gồm cả cầu đường sắt); - Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự. (Thực hiện theo các cam kết WTO, FTAs, Luật xây dựng năm 2014, Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015 của chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng , Nghị định số 100/2018/ NĐ-CP ngày 16/07/2018 của Chính phủ sửa đổi, bãi bỏ một số điều kiện về đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ xây dựng và các quy định pháp luật). |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: dịch vụ xây dựng đối với các thiết kế dân dung (CPC 513) bao gồm hoạt động xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: dịch vụ mắc và lắp ráp điện (CPC 5163) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Hoạt động các công tác thi công khác ( có mã CPC 511, 515,518) ( Thực hiện theo các cam kết WTO, FTAs, Luật xây dựng năm 2014, Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015 của chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng , Nghị định số 100/2018/ NĐ-CP ngày 16/07/2018 của Chính phủ sửa đổi, bãi bỏ một số điều kiện về đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ xây dựng và các quy định pháp luật). |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời; Đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí (CPC 5161); lắp đặt hệ thống cấp thoát nước (CPC 56120) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Thực hiện theo các cam kết WTO, FTAs, Luật xây dựng năm 2014, Nghị định 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015 của chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng , Nghị định số 100/2018/ NĐ-CP ngày 16/07/2018 của Chính phủ sửa đổi, bãi bỏ một số điều kiện về đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ xây dựng và các quy định pháp luật). |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Bán buôn (CPC 622, 61111, 6113,6121); - Bán lẻ (CPC 631 + 632, 61112, 6113, 6121 |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (công ty có vốn đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực phân phối sẽ được phép cung cấp dịch vụ đại lý hoa hồng, bán buôn và bán lẻ tất cả các sản phẩm sản xuất tại Việt Nam và các sản phẩm nhập khẩu hợp pháp vào Việt Nam, ngoại trừ: xi măng và clinke; lốp( trừ lốp máy bay); máy kéo; phương tiện cơ giới; ô tô con và xe máy; sắt thép; thiết bị nghe nhìn; Thực hiện theo các cam kết WTO, FTAs và các quy định pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn (CPC 622, 61111, 6113, 6121) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:Bán buôn (CPC 622, 61111, 6113, 6121) (công ty có vốn đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực phân phối sẽ được phép cung cấp dịch vụ đại lý hoa hồng, bán buôn và bán lẻ tất cả các sản phẩm sản xuất tại Việt Nam và các sản phẩm nhập khẩu hợp pháp vào Việt Nam, ngoại trừ: thuốc lá và xì gà, sách, báo và tạp chí, kim loại quý và đá quý, dược phẩm, thuốc nổ, dầu thô và dầu đã qua chế biến, gạo, đường mía và đường củ cải, xi măng và clinke; lốp( trừ lốp máy bay); giấy; máy kéo; phương tiện cơ giới; ô tô con và xe máy; sắt thép; thiết bị nghe nhìn; rượu; và phân bón; Thực hiện theo các cam kết WTO, FTAs và các quy định pháp luật) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Quyền xuất nhập khẩu và phân phối sỉ hàng hóa: Xuất nhập khẩu các hàng hóa quy định tại Biểu thuế xuất nhập khẩu hàng hóa (Thực hiện theo các Cam kết WTO, FTAs; Nghị định 35/2006/NĐ-CP ngày 31/3/2006; Nghị định 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: dịch vụ thiết kế kiến trúc (CPC 86712) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (không bao gồm kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) |