3002071876 - Công Ty CP Garstar
Công Ty CP Garstar | |
---|---|
Tên quốc tế | GARSTAR JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3002071876 |
Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Cổng Khánh 1, Phường Đậu Liêu, Thị Xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đặng Văn Giáp
Ngoài ra Đặng Văn Giáp còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0948 024 666 |
Ngày hoạt động | 10/03/2017 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hà Tĩnh - VP Chi cục Thuế khu vực XI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Xe sợi và sản xuất sợi cho dệt hoặc may để buôn bán hoặc chế biến thêm |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Công nghiệp dệt vải các loại |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Dịch vụ giặt, tẩy |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm Chi tiết: Sản xuất tấm lát phủ sàn như: thảm tấm, chăn đệm, thảm lau chân; Sản xuất tấm phủ sàn dệt dạng nỉ có lỗ |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Nhuộm |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà ở cho hộ gia đình, chung cư, nhà dành cho sản xuất công nghiệp như nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, xây dựng bệnh viện, trường học, khách sạn, cửa hàng, các khu thể thao, gara, kho tàng. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Các đường ống, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, hệ thống nước, hệ thống tưới tiêu (kênh), các bể chứa, hệ thống nước thải, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và công trình khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà; dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: mua bán vải, hàng may mặc |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa (trừ những loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: bán lẻ nhiều loại hàng hóa, tuy nhiên trong đó hàng lương thực, thực phẩm, đồ uống, sản phẩm thuốc lá thuốc lào là chủ yếu, doanh thu chiếm tỷ trọng lớn. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ nhiều loại hàng hóa trong các siêu thị, minimart, trung tâm thương mại |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải, len, sợi; Nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu; Hàng dệt khác; Đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường; Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng; Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải (trừ những loại Nhà nước cấm) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Môi giới thuê tàu biển và máy bay; Hoạt động liên quan khác. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê: - Nhà để ở như nhà chung cư và nhà để ở khác; - Nhà không phải để ở gồm: khu triển lãm, nhà kho, nơi dạo mát và trung tâm thương mại; - Đất; - Cung cấp nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng lâu dài, theo tháng hoặc năm. Nhóm này cũng gồm: - Mua, bán, cho thuê gồm cả quản lý và điều hành bất động sản là nền đất phân lô; - Hoạt động mua, bán, cho thuê gồm cả quản lý và điều hành những khu nhà ở lưu động |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức, xúc tiến, quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các hoạt động vui chơi và giải trí; Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí; Hoạt động của các sàn nhảy. Hoạt động của các nhà đạo diễn hoặc các nhà thầu khoán các sự kiện trình diễn trực tiếp |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: thuê, giặt, là |