3002093982 - Công Ty Cổ Phần Nông Thôn Mới Vũ Quang
| Công Ty Cổ Phần Nông Thôn Mới Vũ Quang | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3002093982 | 
| Địa chỉ | Nhà Ông Thái Văn Hùng, Thôn 5, Xã Hương Thọ, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Nhà Ông Thái Văn Hùng, Thôn 5, Hà Tĩnh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Bùi Xuân Hà | 
| Điện thoại | 0911 482 777 | 
| Ngày hoạt động | 19/12/2017 | 
| Quản lý bởi | Huyện Vũ Quang - Đội Thuế liên huyện Hương Khê - Vũ Quang | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm)  | 
| 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm)  | 
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm)  | 
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm)  | 
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm)  | 
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (doanh nghiệp chỉ hoạt động khai thác khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của pháp luật; không khai thác các quặng, khoáng và các chất Nhà nước cấm)  | 
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn | 
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (doanh nghiệp thực hiện hoạt động sản xuất phù hợp theo quy hoạch chế biến lâm sản của tỉnh Hà Tĩnh giai đoạn 2012 - 2020, định hướng đến năm 2030 tại Quyết định số 677/QĐ-UBND ngày 21/3/2016 của UBND tỉnh Hà Tĩnh)  | 
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. - Trang trí nội và ngoại thất  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm kinh doanh các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh)  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không bao gồm kinh doanh các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh)  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm kinh doanh các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh)  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (không bao gồm kinh doanh các mặt hàng Nhà nước cấm kinh doanh)  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh cho thuê kho bãi)  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |