3100196175 - Công Ty TNHH Tập Đoàn Sơn Hải
| Công Ty TNHH Tập Đoàn Sơn Hải | |
|---|---|
| Tên viết tắt | TẬP ĐOÀN SƠN HẢI |
| Mã số thuế | 3100196175 |
| Địa chỉ |
Số 117, Hữu Nghị, Phường Đồng Hới, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Ngô Minh Ngọc |
| Ngày hoạt động | 13/04/1998 |
| Quản lý bởi | Quảng Trị - Thuế Tỉnh Quảng Trị |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh. |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp. |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng. |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, đất các loại. |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao. |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa nóng. |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; Lắp đặt thiết bị máy. |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Đầu tư nhà máy nhiệt điện, điện mặt trời, thủy điện. |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện. |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khoan phụt và xử lý nền các công trình thủy lợi và thủy điện; Đầu tư xây dựng, khai thác, cung cấp nước sinh hoạt và kinh doanh nước sinh hoạt. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện, công trình thủy điện. |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, các thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu, bán buôn nhựa đường. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng. |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, khu resort,...kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động quản lý, khai thác công trình thủy lợi. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan; Trang trí ngoại thất và công trình cây xanh. |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao như sân vận động bóng đá, bể bơi, sân golf và các hoạt động thể thao khác. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí, khu vui chơi giải trí, các khu du lịch,... |