3101014540 - Công Ty TNHH Cơ Khí Công Trình Thắng Lợi
Công Ty TNHH Cơ Khí Công Trình Thắng Lợi | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LOI MECHANICAL ENGINEER CO.,LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH CKCT THẮNG LỢI |
Mã số thuế | 3101014540 |
Địa chỉ | Tổ Dân Phố Cầu, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam , Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Văn Thắng |
Điện thoại | 0888 656 868 |
Ngày hoạt động | 16/03/2016 |
Quản lý bởi | Ba Đồn - Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí; Lắp đặt khung sắt, thép, hệ thống nhà xưởng bằng nhôm, sắt thép; Lắp đặt hệ thống đường ống bằng sắt thép. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; Lắp đặt khung sắt, thép, hệ thống nhà xưởng bằng nhôm, sắt thép; Lắp đặt hệ thống đường ống bằng sắt thép. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại, linh kiện và phụ kiện điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư thiết bị máy móc và hệ thống thiết bị, dây chuyền đồng bộ phục vụ cho ngành điện, thông tin viễn thông và các ngành công nghiệp khác; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho các ngành: sản xuất công nghiệp, điện lực, dầu khí, phòng cháy chữa cháy, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và các vât liệu rắn khác; Bán buôn than củi, than cốc, củi trấu; Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan khác; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ than, củi, củi trấu; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Lai dắt, cứu hộ đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kiến trúc; Kinh doanh dịch vụ tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Kinh doanh dịch vụ khảo sát xây dựng; Kinh doanh dịch vụ thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (các công trình giao thông, thủy lợi, công nghiệp, dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, trạm biến áp, đường dây tải điện, cấp thoát nước, hạ tầng đô thị và nông thôn, công trình di tích văn hóa, thông tin liên lạc, phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo vệ, phòng chống mối cho công trình); Kinh doanh dịch vụ tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình (bao gồm cả lắp đặt thiết bị); Kinh doanh dịch vụ quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Kinh doanh dịch vụ kiểm định xây dựng; Kinh doanh dịch vụ thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Kinh doanh dịch vụ lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vấn đấu thầu, lựa chọn nhà thầu, nhà đầu tư và Hoạt động kiến trúc, tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Doanh nhiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi đảm bảo điều kiện theo quy định của pháp luật). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe có động cơ; cho thuê xe cẩu, xe nâng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy xây dựng, máy chuyên dụng và thiết bị xây dựng. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động tạm thời, cho thuê nhân công lao động |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |