3300373008 - Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại An Bảo
| Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại An Bảo | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3300373008 |
| Địa chỉ |
Số 06 Đường Số 3 Cụm Công Nghiệp An Hòa, Phường Hương An, Tp Huế, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Quốc Toản |
| Ngày hoạt động | 19/02/2008 |
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Huế |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp và công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng, chăm sóc cây cao su, lấy mủ và sơ chế mủ cao su khô. |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi bò thịt. |
| 0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi heo nái, theo thịt. |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm kính, cửa xingfa; |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời qua hệ thống pin năng lượng mặt trời. Sản xuất điện sinh khối từ chất thải chăn nuôi, gỗ, thuỷ điện. |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: San, chiết nạp khí hóa lỏng |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải sinh thái. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công nghiệp và công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, âm thanh, ánh sáng, PCCC; Thiết bị truyền dẫn, thu phát, chống sét, thiết bị bể bơi, thang máy; Thiết bị văn phòng, camera, thiết bị tự động hóa, thiết bị dây chuyền sản xuất, thiết bị nhà thông minh |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội thất |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh thức ăn chăn nuôi, bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn: bia, rượu, không có cồn: nước giải khát, nước khoáng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán cửa nhôm kính, cửa xingfa |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân bón và chất thải, kinh doanh mủ và gỗ cây cao su. |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê mặt bằng mái, trang trại chăn nuôi. |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Phô tô, in ấn hồ sơ, tài liệu |