3301663937 - Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Gilimex
Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp Gilimex | |
---|---|
Tên quốc tế | GILIMEX INDUSTRIAL PARK CORPORATION |
Mã số thuế | 3301663937 |
Địa chỉ |
45 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành Phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Tiến Đạt |
Điện thoại | 0234 388 999 |
Ngày hoạt động | 26/11/2019 |
Quản lý bởi | Thành phố Huế - VP Chi cục Thuế khu vực XII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ quản lý các khu công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: sạch cho các khu công nghiệp. |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Dịch vụ thoát nước và xử lý nước thải trong khu công nghiệp. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, kinh doanh cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cho khu chế xuất, khu công nghiệp các loại vật tư, nguyên – vật liệu. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phế thải phi kim loại. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh hạ tầng khhu công nghiệp; kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê trong các khu công nghiệp. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý các khu công nghiệp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng các dự án công nghiệp, dân dụng, cơ sở hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, khu công nghệ cao, khu kinh tế, điểm dân cư nông thôn, bao gồm: Lập và thẩm định dự án đầu tư. Thiết kế xây dựng công trình cấp, thoát nước. Thiết kế công trình thủy lợi; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng công nghiệp. Thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Tư vấn, lập các đồ án quy hoạch xây dựng vùng, quy hoạch chung và quy hoạch chi tiết. Quản lý dự án đầu tư. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, thực hiện các định hướng, mục tiêu, chương trình, dự án đầu tư phát triển về xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng cho các khu chế xuất, khu công nghiệp và các cụm dân cư, khu đô thị mới tại Thành phố Hồ Chí Minh và các địa phương khác. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa và các công trình khác trong khu công nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: trong các khu công nghiệp. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |