3400404098 - Công Ty TNHH Xây Lắp Và Trồng Rừng Tạo Lập
Công Ty TNHH Xây Lắp Và Trồng Rừng Tạo Lập | |
---|---|
Tên viết tắt | TẠO LẬP CO,LTD |
Mã số thuế | 3400404098 |
Địa chỉ |
Số 180 Đường 25/12, Xã Tánh Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Bình |
Điện thoại | 0252 628 776 |
Ngày hoạt động | 22/11/2004 |
Quản lý bởi | La Gi - Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp điện đến 35Kv, hệ thống viễn thông. Hệ thống phòng cháy, chữa cháy và chống sét. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường: không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường: không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường: không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý chất thải thể rắn và thể lỏng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, thi công hệ thống âm thanh ánh sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến áp điện đến 35Kv, hệ thống viễn thông. Hệ thống phòng cháy, chữa cháy và chống sét. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thế kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |