3401144903 - Công Ty TNHH Xây Dựng Số 1 – Hoàng Phú
| Công Ty TNHH Xây Dựng Số 1 - Hoàng Phú | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3401144903 |
| Địa chỉ |
Đường Đt 719, Thôn Thuận Thành, Xã Tân Thành, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Trần Ánh Hồng
Ngoài ra Trần Ánh Hồng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0252 388 888 |
| Ngày hoạt động | 16/03/2017 |
| Quản lý bởi | Lâm Đồng - Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và vận hành nhà máy sản xuất gạch không nung |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Đầu tư xây dựng và vận hành nhà máy sản xuất gạch không nung |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông (cầu - đường bộ) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hoá, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước trong hoạt động thương mại theo nghị định 94/2007/NĐ - CP về hàng hoá, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi - đê điều). |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Thi công lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu- hầm), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi - đê điều). |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu - hầm), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi - đê điều); Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu - hầm), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi - đê điều); Giám sát xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu - hầm), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi - đê điều); Giám sát lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu - hầm),nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi - đê điều); Quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (đường bộ, cầu - hầm), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi - đê điều); Khảo sát địa chất, địa hình xây dựng công trình. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |