3401156384 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vitaco
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vitaco | |
---|---|
Tên quốc tế | VITACO COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3401156384 |
Địa chỉ |
Lô D (Kinh Doanh Dịch Vụ 3), Khu Kinh Doanh - Dịch Vụ Xã Vĩn, Xã Vĩnh Hảo, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Vũ Thị Thanh Thủy |
Điện thoại | 0963 490 249 |
Ngày hoạt động | 10/10/2017 |
Quản lý bởi | Lâm Đồng - Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu: Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên và các chất phụ gia khác; Đá quý, bột thạch anh, mica |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, công trình công cộng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công nạo vét, tuyến luồng tại cửa sông, cửa biển. Nạo vét luồng lạch,lòng sông, bến bãi. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Doanh nghiệp thực hiện các điều kiện quy định về kinh doanh vận tải đường thủy nội địa theo Nghị định số 110/2014/NĐ-CP ngày 20/11/2014 của Chính phủ) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Doanh nghiệp thực hiện các điều kiện quy định về kinh doanh vận tải đường thủy nội địa theo Nghị định số 110/2014/NĐ-CP ngày 20/11/2014 của Chính phủ) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển, kinh doanh hàng không) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển;- Giao nhận hàng hóa;- Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn;- Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa đường biển;- Hoạt động liên quan khác: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vễ hàng hóa trên đường vận chuyển dỡ hàng,lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không); - Dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hải ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). Dịch vụ đại lý tàu biển. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (Trừ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |