3401218224 - Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Phúc An Khang
| Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Phúc An Khang | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH DV XD PHÚC AN KHANG |
| Mã số thuế | 3401218224 |
| Địa chỉ | Q10, Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân An, Thành Phố Phan Thiết, Bình Thuận Q10, Nguyễn Văn Linh, Phường Hàm Thắng, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Võ Nguyên Khang |
| Điện thoại | 0918 212 535 |
| Ngày hoạt động | 25/02/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Khảo sát địa chất công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng - công nghiệp; giao thông, điện, cấp, thoát nước, viễn thông, thủy lợi. - Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện: dân dụng - công nghiệp; giao thông, điện, cấp, thoát nước, viễn thông, thủy lợi. - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Thiết kế công trình giao thông; Khảo sát công trình. - Lập hồ sơ dự án đầu tư và hồ sơ mời thầu, tư vấn và quản lý dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình: dân dụng, thủy lợi, cấp thoát nước, giao thông và hạ tầng kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không lắp đặt điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22 theo công văn số 428/UBND-KTN ngày 12/02/2014 của UBND tỉnh Bình Thuận) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera, hệ thống chống sét, hệ thống viễn thông |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí ) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng - công nghiệp; giao thông, điện, cấp, thoát nước, viễn thông, thủy lợi. - Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện: dân dụng - công nghiệp; giao thông, điện, cấp, thoát nước, viễn thông, thủy lợi. - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước; Thiết kế công trình giao thông; Khảo sát công trình. - Lập hồ sơ dự án đầu tư và hồ sơ mời thầu, tư vấn và quản lý dự án đầu tư, thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình: dân dụng, thủy lợi, cấp thoát nước, giao thông và hạ tầng kỹ thuật. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |