3700604997-007 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Lực Kỹ Đắk Nông
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Lực Kỹ Đắk Nông | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3700604997-007 |
| Địa chỉ | Thôn Đồng Tiến, Xã Đắk Nia, Thành Phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam Thôn Đồng Tiến, Phường Đông Gia Nghĩa, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trương Quang Đông |
| Điện thoại | 0971 119 117 |
| Ngày hoạt động | 17/01/2018 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0123 | Trồng cây điều |
| 0124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 0125 | Trồng cây cao su |
| 0126 | Trồng cây cà phê |
| 0127 | Trồng cây chè |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không chăn nuôi tại trụ sở chính) |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0710 | Khai thác quặng sắt (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bô xít (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy chuyên dụng ngư nghiệp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản. |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng và ngư nghiệp. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp lý) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xe máy chuyên dùng; Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xay. |