3702463396 - Công Ty TNHH Xây Dựng Trần Đạt Dic
Công Ty TNHH Xây Dựng Trần Đạt Dic | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN DAT DIC CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRAN DAT DIC CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702463396 |
Địa chỉ |
Thôn Suối Đá, Xã Hồng Sơn, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Bá Tuyến |
Điện thoại | 0913 112 829 |
Ngày hoạt động | 13/05/2016 |
Quản lý bởi | Phú Thủy - Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công các công trình đường thủy, thủy lợi, các công trình trên không |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép (không đúc sắt, thép tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2432 | Đúc kim loại màu (không đúc kim loại màu tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (không xử lý tại trụ sở chính) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình đường thủy, thủy lợi, các công trình trên không |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch ngói, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, kính, đồ ngũ kim, và các vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hóa chất (Trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại và xử lý, tái chế phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở chính) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê + Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà để ở và quyền sử dụng đất để ở. + Hoạt động kinh doanh mua/bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho,.. + Cho thuê nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng để ở lâu dài, theo tháng hoặc theo năm. + Hoạt động quản lý nhà, chung cư. + Cho thuê nhà, đất không phải để ở như văn phòng, cửa hàng, trung tâm thương mại, nhà xưởng sản xuất, khu triển lãm, nhà kho, trung tâm thương mại... + Hoạt động điều hành, quản lý nhà và đất không phải để ở |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, san lấp mặt bằng |