4000729304 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Lợi Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Lợi Phát | |
---|---|
Mã số thuế | 4000729304 |
Địa chỉ |
05 Đặng Thai Mai, Phường Tam Kỳ, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Đức Hùng |
Điện thoại | 0935 442 141 |
Ngày hoạt động | 10/03/2010 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế, giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình cấp thoát nước, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Khảo sát địa hình; Hoạt động kiến trúc, hoạt động đo đạc bản đồ, hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế, giám sát thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Định giá công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây xanh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, sản xuất tôn, xà gồ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải và môi trường |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; mua bán vật tư, thiết bị ngành nước |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán công trình, tư vấn quản lý dự án, xúc tiến đầu tư, lập dự án, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu, đo đạc bản đồ giải thửa; Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập quy hoạch chi tiết công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình cấp thoát nước, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Khảo sát địa hình; Hoạt động kiến trúc, hoạt động đo đạc bản đồ, hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế, giám sát thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Định giá công trình; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |