4000925958 - Công Ty CP Xây Dựng Và Khoáng Sản Trần Việt
Công Ty CP Xây Dựng Và Khoáng Sản Trần Việt | |
---|---|
Tên quốc tế | TRAN VIET CONSTRUCTION & MINERALS JOINT STOCK COMPANY. |
Tên viết tắt | TVC.,JSC |
Mã số thuế | 4000925958 |
Địa chỉ |
866 Phan Chu Trinh - Khối Phố I, Phường Hương Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Việt Dũng |
Điện thoại | 0979 091 910 |
Ngày hoạt động | 22/03/2013 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thăm dò, khai thác khoáng sản (trừ khoáng sản cấm) ,khoang giếng khai thác nước ngầm |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. - Khai hoang cải tạo đồng ruộng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ phòng chống mối mọt, xử lý chống thấm. Khoan nổ mìn, phá đá công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng , máy khai khoáng, máy xây dựng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Nghiên cứu khả thi, lập dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, điện. Đánh giá tác động môi trường trong các dự án xây dựng. Quản lý các dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn thẩm tra, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình thủy lợi, điện. Kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình, công trình dân dụng công nghiệp, giao thông, thủy lợi. - Báo cáo đánh giá tác động môi trường. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật cấp thoát nước, giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Thiết kế quy hoạch đô thị, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp, thiết kế công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, khảo sát địa hình công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định đánh giá chất lượng các công trình xây dựng, thí nghiệm xác định các chỉ tiêu cơ lý của đất đá, vật liệu xây dựng của các công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Liên kết đào tạo và nghiên cứu chuyển giao công nghệ. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |