4001233283 - Công Ty TNHH Sx-TM-Dv Pk Door
Công Ty TNHH Sx-TM-Dv Pk Door | |
---|---|
Tên quốc tế | PK DOOR SX-TM-DV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PK DOOR |
Mã số thuế | 4001233283 |
Địa chỉ |
Tổ 24 Khối Phố Hà Bản, Phường Điện Bàn Đông, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Phạm Văn Khanh
Ngoài ra Phạm Văn Khanh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại |
0934 900 443 0945 062 679 |
Ngày hoạt động | 03/06/2021 |
Quản lý bởi | Điện Bàn - Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Trừ sản xuất kim loại quý. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất vật tư thiết bị điện, công tơ điện tử, thiết bị điện tử, các thiết bị đo lường về điện, thiết bị viễn thông và công nghệ thông tin; Chế tạo các thiết bị điện, thiết bị đo lường về điện, thiết bị điều khiển điện tử và công nghệ thông tin. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng đồ điện, điện lạnh, điện tử (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, cứu hộ, cứu nạn, thiết bị chống sét; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, cơ điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng đo đạc, quan trắc xử lý môi trường, vệ sinh công nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập, quản lý dự án đầu tư; Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; Lập quy hoạch đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp và giao thông. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình giao thông; Thiết kế công trình cấp, thoát nước; Thiết kế cấp điện; Thiết kế cảnh quan, cây xanh, chiếu sáng; Khảo sát địa hình, địa chất công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ, thăm dò địa chất, nguồn nước; Giám sát thi công xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê giàn giáo, cốp pha, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |