4001233290 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Tế Gia Hân
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Tế Gia Hân | |
---|---|
Tên quốc tế | GIA HAN ECONOMIC DEVELOPMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | GEDCO |
Mã số thuế | 4001233290 |
Địa chỉ |
Thôn Phong Lục Tây, Phường An Thắng, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lương Đình Quý |
Điện thoại | 0913 143 858 |
Ngày hoạt động | 04/06/2021 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; xây dựng cầu (không tính cầu đường sắt); xây dựng hầm đường bộ; xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp; sửa chữa máy móc thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và các máy móc nặng khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà để ở; tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở; lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm; xây dựng cầu (không tính cầu đường sắt); xây dựng hầm đường bộ; xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan; xây dựng nhà máy điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình cấu trúc có liên quan; xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà; chia tách đất với cải tạo đất |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Những hoạt động chuẩn bị mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng; lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào và khung cửa sổ; lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự; lắp đặt thiết bị nội thất; hoạt động hoàn thiện bên trong công trình; xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các các công trình; sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà; sơn các kết cấu công trình dân dụng; lắp gương, kính; làm sạch các tòa nhà mới sau xây dựng; các công việc hoàn thiện nhà khác; lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán lẻ ô tô con loại 9 chỗ ngồi trở xuống không kể người lái loại mới và loại đã qua sử dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |