4100582052 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cô – Vi
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cô - Vi | |
---|---|
Tên quốc tế | CO VI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | COVICO |
Mã số thuế | 4100582052 |
Địa chỉ | Số 33 - 39 Trường Chinh, Phường Lý Thường Kiệt, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam Số 33 - 39 Trường Chinh, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Liên |
Điện thoại | 0256 382 993 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác titan |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
01183 | Trồng hoa, cây cảnh |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác titan |
1811 | In ấn |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sao chép băng đĩa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến khoáng sản ti tan và quặng kim loại đen. Sản xuất hàng nông lâm sản, hàng may mặc xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. Sản xuất các loại bao bì. Sản xuất các sản phẩm từ giấy. Sản xuất sắt, thép, gang và kim loại màu. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
46102 | Môi giới Chi tiết: Dịch vụ môi giới thương mại. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh hàng nông lâm sản, hàng may mặc xuất khẩu và tiêu thụ nội địa. Kinh doanh các sản phẩm từ giấy. Mua bán hoa, cây cảnh, cây bụi. Mua bán khoáng sản ti tan và quặng kim loại đen. Mua bán sắt, thép, gang và kim loại màu. Mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp và phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải, đồ điện, hàng kim khí, điện máy, đồ trang sức, đồ thể thao và giải trí, vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội ngoại thất, xăng dầu, ván tự nhiên, ván nhân tạo và các mặt hàng cơ khí. Mua bán sách, báo, tạp chí, ấn phẩm định kỳ, văn hóa phẩm khác và văn phòng phẩm. Kinh doanh băng đĩa. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
59111 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
59112 | Hoạt động sản xuất phim video |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở; Mua bán và cho thuê bất động sản. Dịch vụ cho thuê kho bãi. |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê trang phục |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí, trung tâm trò chơi điện tử. |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |