4101438728 - Công Ty TNHH Công Nghệ Và Kỹ Thuật Quy Nhơn
Công Ty TNHH Công Nghệ Và Kỹ Thuật Quy Nhơn | |
---|---|
Tên quốc tế | QUY NHON TECH CO.,LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH QNT |
Mã số thuế | 4101438728 |
Địa chỉ |
Lô 15 - Lkv, Khu Đô Thị Đại Phú Gia, Phường Quy Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Thị Ngọc Hân |
Điện thoại | 0818 788 089 |
Ngày hoạt động | 23/01/2015 |
Quản lý bởi | Quy Nhơn Đông - Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình điện, đường dây truyền tải và trạm biến áp có cấp điện áp ≤ 110kV. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình có cấp điện áp ≤ 35kV. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình. Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ xây dựng, tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình năng lượng (ĐZ & TBA cấp điện áp đến 110kV). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (Cầu – đường bộ). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế cấp thoát nước công trình. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế Nội ngoại thất công trình. Lập dự toán xây dựng công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các sản phẩm kim loại đúc sẵn. Sửa chữa và bảo dưỡng các bộ phận phụ cho việc sử dụng máy phát chạy hơi nước như: Tụ điện, bộ phận tiết kiệm, nồi đun sôi, bộ thu nhiệt, ắc quy. Sửa chữa và bảo dưỡng nồi hơi điện hoặc dùng cho ngành hàng hải. Sửa chữa các nồi hơi trung tâm và bộ tản nhiệt. Sửa chữa và bảo dưỡng các xe chở hàng, các thiết bị bốc dỡ nguyên vật liệu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình công viên cây xanh |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình điện, đường dây truyền tải và trạm biến áp có cấp điện áp ≤ 110kV. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình có cấp điện áp ≤ 35kV. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán, tổng dự toán công trình. Lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ xây dựng, tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình năng lượng (ĐZ & TBA cấp điện áp đến 110kV). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (Cầu – đường bộ). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế cấp thoát nước công trình. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế Nội ngoại thất công trình. Lập dự toán xây dựng công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị; Hoạt động trang trí nội thất |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |