4101453571 - Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Minh Phúc
Công Ty TNHH Thiết Kế Và Xây Dựng Minh Phúc | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TKXD MINH PHÚC |
Mã số thuế | 4101453571 |
Địa chỉ |
Lô Điều Hành, Cụm Công Nghiệp Nhơn Bình, Phường Quy Nhơn Đông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Nhiệm |
Điện thoại | 0256 364 867 |
Ngày hoạt động | 01/12/2015 |
Quản lý bởi | Quy Nhơn Đông - Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn thiết kế kết cấu, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật (Cấp và thoát nước); Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nước công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình đường dây và trạm biến áp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế, hồ sơ dự toán công trình xây dựng; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn nghiệp vụ đấu thầu, tổ chức đánh giá và lựa chọn nhà thầu; Tư vấn quản lý và điều hành dự án; Tư vấn khảo sát địa hình công trình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi và công trình cấp, thoát nước khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đất, san ủi mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp công trình đường dây và trạm biến áp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép và kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế kết cấu, thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật (Cấp và thoát nước); Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nước công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện, công trình đường dây và trạm biến áp; Thẩm tra hồ sơ thiết kế, hồ sơ dự toán công trình xây dựng; Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn nghiệp vụ đấu thầu, tổ chức đánh giá và lựa chọn nhà thầu; Tư vấn quản lý và điều hành dự án; Tư vấn khảo sát địa hình công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình. |