4101495557 - Công Ty Cổ Phần Hbc Hưng Việt Qn
| Công Ty Cổ Phần Hbc Hưng Việt Qn | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HBC HUNG VIET QN JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HBC HV QN JSC |
| Mã số thuế | 4101495557 |
| Địa chỉ | Số 388 Đường Nguyễn Thái Học Sh01.09, Phường Quang Trung, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam Số 388 Đường Nguyễn Thái Học Sh01.9, Phường Quy Nhơn Nam, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Ngô Trần Vui
Ngoài ra Ngô Trần Vui còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 08/09/2017 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bình Định - VP Chi cục Thuế khu vực XIII |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Trừ dăm gỗ) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp, thoát nước khác |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san ủi mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán xăm, lốp, yếm các loại |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản và lâm sản nguyên liệu khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, nhựa đường, củi dầu; Bán buôn hợp chất nhựa và các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn các loại đá granite, đá mỹ nghệ, đá trang trí |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô thông thường |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế và giám sát công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn thiết kế và giám sát công trình cầu, đường bộ; Tư vấn thiết kế và giám sát công trình thủy lợi; Lập dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế và dự toán, tổng dự toán các công trình xây dựng; Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu và đấu thầu; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế điện công trình dân dụng-công nghiệp, đường dây và trạm biến áp đến 35KV; Tư vấn thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |