4101620007 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 639
| Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 639 | |
|---|---|
| Tên quốc tế | 639 INVESTMENT CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | 639 IC CO.,LTD |
| Mã số thuế | 4101620007 |
| Địa chỉ | Thôn Tân Thanh, Xã Cát Hải, Huyện Phù Cát, Tỉnh Bình Định, Việt Nam Thôn Tân Thanh, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phùng Thị Lại |
| Điện thoại | 0988 414 799 |
| Ngày hoạt động | 20/09/2022 |
| Quản lý bởi | Huyện Phù Cát - Đội Thuế liên huyện Phù Cát - Phù Mỹ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: rừng trồng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: ; sản xuất phân vi sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị công trình |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón và vật tư nông nghiệp; bán buôn thuốc bảo vệ thực vật (không tồn trữ hóa chất) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa và cây |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước, thiết kế lắp đặt thiết bị công trình xây dựng và công nghiệp; thiết kế xây dựng công trình xây dựng và công nghiệp; thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế điện công trình xây dựng và công nghiệp; Giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chất công trình; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giám sát thi công công trình xây dựng; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa hình xây dựng công trình; tư vấn xây dựng; thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Photocopy, chuẩn bị tài liệu |