4200237973 - Công Ty Cổ Phần Dệt – May Nha Trang
Công Ty Cổ Phần Dệt - May Nha Trang | |
---|---|
Tên quốc tế | NHA TRANG TEXTILE & GARMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NHATEXCO |
Mã số thuế | 4200237973 |
Địa chỉ | Km 1447 Quốc Lộ 1A, Xã Vĩnh Phương, Thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam Km 1447 Quốc Lộ 1A, Phường Bắc Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đặng Vũ Hùng
Ngoài ra Đặng Vũ Hùng còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0258 372 723 |
Ngày hoạt động | 08/08/2006 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Khánh Hoà |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi Chi tiết: Sản xuất các loại bông, xơ, sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất các loại vải |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại nguyên liệu, phụ liệu phục vụ ngành dệt may |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn Chi tiết: In trực tiếp lên vải dệt |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh), thuốc nhuộm phục vụ ngành dệt may |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị, vật tư phụ tùng, bao bì phục vụ ngành dệt may |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa máy móc thiết bị nhà xưởng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, khu công nghiệp, khu đô thị, khu du lịch |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại, ủy thác mua bán hàng hóa, đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán các loại vải, hàng may mặc, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, vật tư phụ tùng, bao bì phục vụ ngành dệt may |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, chất đốt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hoá chất (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh), thuốc nhuộm phục vụ ngành dệt may; Mua bán các loại bông, xơ, sợi, nguyên liệu, phụ liệu phục vụ ngành dệt may |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch, khách sạn, khu du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà và trung tâm thương mại. Cho thuê nhà văn phòng, nhà xưởng, kho bãi |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Giặt khô, giặt ướt, là,… các loại quần áo và hàng dệt, được giặt bằng tay, bằng máy giặt |