4201680056 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thiết Kế Xây Dựng Sanatech Land
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thiết Kế Xây Dựng Sanatech Land | |
---|---|
Tên quốc tế | SANATECH LAND CONSTRUCTION DESIGNING ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TKXD SANATECH LAND |
Mã số thuế | 4201680056 |
Địa chỉ |
55 Ngô Gia Tự, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Tâm |
Ngày hoạt động | 12/03/2016 |
Quản lý bởi | Khánh Hòa - Thuế Tỉnh Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng nhà nuôi chim yến, (vùng) làng nghề nuôi chim yến; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất gạch không nung |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng đường sắt (bao gồm cả cầu đường sắt); Xây dựng hầm đường sắt; Xây dựng đường tàu điện ngầm; Sơn đường sắt; Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... Sơn đường và các hoạt động sơn khác, Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự; Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); Xây dựng hầm đường bộ; Xây dựng đường cho tàu điện ngầm, Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy như: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống; Đập và đê. Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng nhà nuôi chim yến, (vùng) làng nghề nuôi chim yến; Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, lắp đặt giàn giáo; Lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ hoạt động đấu giá, các hàng hóa nhà nước cấm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn sắn lát, hạt điều và các loại nông sản khác. Bán buôn giống cây trồng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết : bán buôn đồ uống không cồn , rượu , bia |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : bán lẻ đồ uống không cồn , rượu , bia |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản, Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng nhà nuôi chim yến, (vùng) làng nghề nuôi chim yến; Tư vấn đấu thầu, thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu; Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng. Lập dự án. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình Thủy điện - Thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc.Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc phá dỡ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở; Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình; Giám sát đường dây và trạm biến áp. Thiết kế kiến trúc công trình, Thiết kế kiến trúc cảnh quan, Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị, Thẩm tra thiết kế kiến trúc. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng. Thiết kế điện – cơ điện. Thiết kế Phòng cháy – Chữa cháy. Thiết kế cấp – thoát nước. Thiết kế nội ngoại thất. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Thiết kế hệ thống viễn thông. Kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng, bộ phận công trình và chất lượng các loại công trình (kể cả công trình đang sử dụng). Thiết kế cải tạo công trình; Khảo sát hiện trạng, quan trắc lún, nghiêng công trình. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Tư vấn kỹ thuật công nghệ nuôi chim yến Quản lý các công trình nuôi chim yến , ( vùng ) làng nghề chim yến . Tư vấn cải tạo sửa chữa nhà yến cũ , nhà yến không thành công đạt hiệu quả cao , lắp đặt thiết bị , cải tạo thiết bị không phù hợp cho các công trình nuôi chim yến . Khai thác công trình nuôi chim yến , ( vùng ) làng nghề chim yến ( thu hoạch , bảo quản , gia công tổ yến ) Chuyển giao bí quyết về kỹ thuật , công nghệ quy trình thiết kế , xây dựng các mô hình nuôi yến trong và ngoài nước , khảo sát tư vấn thiết kế các công trình nuôi chim yến , ( vùng ) làng nghề yến sào |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |