4201791528 - Công Ty TNHH Xây Dựng 927 Nha Trang
Công Ty TNHH Xây Dựng 927 Nha Trang | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD 927 NHA TRANG |
Mã số thuế | 4201791528 |
Địa chỉ | Số 37 Đường A2, Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam Số 37 Đường A2, Vĩnh Điềm Trung, Phường Tây Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Cáp Hoàng Lê
Ngoài ra Cáp Hoàng Lê còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0905 580 806 |
Ngày hoạt động | 10/05/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Hoạt động chứng nhận phù hợp chất lượng công trình. Dịch vụ kiểm định công tơ điện xoay chiều một pha. Thí nghiệm vật liệu xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: sản xuất véc ni |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: sản xuất các tấm phủ đệm bằng cao su, gioăng cao su, dải băng cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất ống nhựa cứng, ống nhựa mềm, cửa nhựa, tấm nhựa ốp tường; nhựa lát trần nhà, sàn nhà |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: sản xuất kính an toàn |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: sản xuất cầu thang, lan can, các loại cửa nhôm, sắt, thép, inox và cửa lưới chống côn trùng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng và kiến trúc. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết:Bán buôn nước giải khát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, xét thầu, đấu thầu. Dịch vụ hoàn công, thanh quyết toán hợp đồng xây dựng. Thẩm định, thẩm tra dự án và thiết kế dự toán các công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Đo điện trở tiếp địa và điện trở suất của đất. Hoạt động đo đạc và bản đồ. Đo vẽ mặt bằng hiện trạng nhà, đất và các công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc - kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dận dụng và công nghiệp. - Thiết kế các công trình giao thông cầu - đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu - đường bộ . - Thiết kế các công trình Thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. - Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn lập báo cáo kinh tế kỹ thuật , dự án đầu tư . Quản lý dự án các công trình xây dựng(dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật). Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng , thiết kế kiến trúc công trình ; thiết kế nội – ngoại thất công trình; thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp ; thiết kế công trình cấp – thoát nước. Tư vấn khảo sát địa hình. địa chất , thủy văn. Tư vấn giám sát khảo sát. Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư , lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ mời thầu;...) - Thiết kế , thi công , giám sát công trình phòng cháy chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Hoạt động chứng nhận phù hợp chất lượng công trình. Dịch vụ kiểm định công tơ điện xoay chiều một pha. Thí nghiệm vật liệu xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |