4202008016 - Công Ty TNHH Xdtmdv Kiến Thịnh An
Công Ty TNHH Xdtmdv Kiến Thịnh An | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN THINH AN XDTMDV LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | KIEN THINH AN XDTMDV CO., LTD |
Mã số thuế | 4202008016 |
Địa chỉ | Tổ Dân Phố Nghĩa An, Phường Cam Nghĩa, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam Tổ Dân Phố Nghĩa An, Phường Bắc Cam Ranh, Khánh Hòa, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Huyền Trang |
Điện thoại | 0896 011 580 |
Ngày hoạt động | 13/09/2024 |
Quản lý bởi | Tp. Cam Ranh - Đội Thuế liên huyện Nam Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa và cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất chậu hoa và các vật dụng trang trí sân vườn (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Gia công, chế tạo máy ép củi trầu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình (Trừ hoạt động dò, phá mìn). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây cảnh, hoa cảnh, cây xanh các loại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), bán buôn máy ép củi trấu. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn củi, trấu, dăm bào, mùn cưa, viên nén từ mùn cưa, các sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, bán buôn kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng như ; Bán buôn bê tông và các sản phẩm từ bê tông, thạch cao, xi măng; Bán buôn khung thép, vỉ kèo các loại, cây chống cốt pha, giàn giáo xây dựng, bán buôn vách trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp, sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao phụ kiện lót sàn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chậu hoa và các vật trang trí sân vườn, bán buôn đất trộn trồng cây (giá thể); đất, xơ dừa, tro trấu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thủy lợi, - Thiết kế xây dựng công trình xây dựng thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình xây dựng dân dụng công nghiệp – Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế công trình giao thộng – Thiết kế công trình cấp thoát nước – Lập bản đồ địa chất – Khảo sát địa chất công trình – Khảo sát địa hình công trình – Khảo sát, lập luận chứng kinh tế kỹ thuật công trình đo đạc bản đồ - Xây dựng mạng lưới địa chính và đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính – Thành lập các loại bản đò chuyên ngành, chuyên đề Atlas – Đo vẽ hiệu chỉnh bản đồ địa hình tỷ lệ lớn – Đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng – Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đai – Đăng ký thống kê lập hồ sơ địa chính – Quan trắc và phân tích môi trường. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng – hoạt đông tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật – Tư vấn, khảo sát và giám sát công trình xây dựng, công trình điện dân dụng và công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |