4202035404 - Công Ty TNHH Hưng Thịnh Nd
| Công Ty TNHH Hưng Thịnh Nd | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4202035404 |
| Địa chỉ |
Thôn Phú Hòa, Xã Tân Định, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lương Công Hiệu |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế kiến trúc, quy hoạch, hạ tầng, điện, nước; - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Giám sát thi công, lắp đặt thiết bị vào công trình xây dựng các loại - Tư vấn lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu. - Phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. - Quản lý dự án. - Thẩm định, thẩm tra, dự toán công trình xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế nội – ngoại thất công trình. - Thiết kế cấp thoát nước. - Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng. - Thiết kế điện – cơ điện công trình. - Khảo sát địa hình công trình. - Khảo sát công trình xây dựng. - Khảo sát địa chất xây dựng công trình - Thiết kế công trình thủy lợi, nguồn thủy điện; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, đường sắt, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, đường sắt, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều) ; - Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm , đường sắt), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm, đường sắt ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); - Quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm, đường sắt ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công công tác xây dựng công trình giao thông ( đường bộ, cầu – hầm ) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết : Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi – đê điều) |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng- công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông cầu – đường bộ, nông nghiệp và phát triển nông thôn ( thủy lợi, đê điều ) |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thiết kế kiến trúc, quy hoạch, hạ tầng, điện, nước; - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Giám sát thi công, lắp đặt thiết bị vào công trình xây dựng các loại - Tư vấn lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu. - Phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. - Quản lý dự án. - Thẩm định, thẩm tra, dự toán công trình xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế nội – ngoại thất công trình. - Thiết kế cấp thoát nước. - Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng. - Thiết kế điện – cơ điện công trình. - Khảo sát địa hình công trình. - Khảo sát công trình xây dựng. - Khảo sát địa chất xây dựng công trình - Thiết kế công trình thủy lợi, nguồn thủy điện; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, đường sắt, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, đường sắt, cầu – hầm ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều) ; - Giám sát xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm , đường sắt), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm, đường sắt ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); - Quản lý dự án công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( đường bộ, cầu – hầm, đường sắt ), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi – đê điều); |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |