4202036101 - Công Ty TNHH Tư Vấn Khải Phát
Công Ty TNHH Tư Vấn Khải Phát | |
---|---|
Mã số thuế | 4202036101 |
Địa chỉ |
Sth 22.06 Kđt Lê Hồng Phong 1, Phường Nam Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thanh Quân |
Điện thoại | 0935 411 714 |
Ngày hoạt động | 14/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Bao gồm các hoạt động như tư vấn, thiết kế, thi công, giám sát, dịch vụ phòng cháy chữa cháy, huấn luyện nghiệp vụ, bảo trì và bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế san nền - thoát nước. Thiết kế, giám sát, thi công công trình cấp, thoát nước. Thiết kế, giám sát, thi công điện công trình. Thiết kế, giám sát, thi công hệ thống chống sét. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tư vấn lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế dự toán các công trình xây dựng. Đo đạc địa hình. Đo vẽ mặt bằng hiện trạng nhà, đất và các công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng. Quản lý dự án công trình xây dựng. Thiết kế công trình giao thông đường bộ cấp 3. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ đến cấp 3, cầu đường bộ cấp 4. Kiểm định và quản lý chất lượng công trình xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bao gồm việc bảo trì, sửa chữa các thiết bị phòng cháy chữa cháy như thiết bị báo cháy, bơm và nạp bình chữa cháy |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Tập trung vào việc lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy trong các công trình xây dựng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bao gồm bán buôn các sản phẩm như thiết bị báo cháy, bình chữa cháy, thiết bị và dụng cụ bảo hộ lao động, xe chữa cháy, máy bơm, và nạp bình cứu hỏa. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Bao gồm các hoạt động như tư vấn, thiết kế, thi công, giám sát, dịch vụ phòng cháy chữa cháy, huấn luyện nghiệp vụ, bảo trì và bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế san nền - thoát nước. Thiết kế, giám sát, thi công công trình cấp, thoát nước. Thiết kế, giám sát, thi công điện công trình. Thiết kế, giám sát, thi công hệ thống chống sét. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tư vấn lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. Thẩm định, thẩm tra hồ sơ thiết kế dự toán các công trình xây dựng. Đo đạc địa hình. Đo vẽ mặt bằng hiện trạng nhà, đất và các công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng. Quản lý dự án công trình xây dựng. Thiết kế công trình giao thông đường bộ cấp 3. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ đến cấp 3, cầu đường bộ cấp 4. Kiểm định và quản lý chất lượng công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |